[NOR 3.Divisjon-] Forde |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 12 | 7 | 33.3% |
[NOR 3.Divisjon-] Floro |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 22 | 3 | 16.7% |
Forde |
Chủ - Khách |
---|
FloroForde |
FordeFloro |
FloroForde |
FordeFloro |
FloroForde |
FordeFloro |
FordeFloro |
FloroForde |
FloroForde |
FordeFloro |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 16-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D4 | 16-05-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | -0.54 | -0.27 | -0.34 | B | 0.85 | 0.50 | 0.85 | B | X |
NOR D4 | 10-04-23 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D4 | 02-09-22 | 3 - 2 (1 - 0) | - | -0.41 | -0.26 | -0.45 | T | 0.97 | 0.00 | 0.79 | T | T |
NOR D4 | 16-05-22 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 07-02-18 | 3 - 4 (2 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NORC | 27-04-17 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 14 | -0.11 | -0.14 | -0.88 | B | 0.99 | -2.25 | 0.77 | B | X |
INT CF | 22-03-17 | 5 - 0 (2 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D2 | 27-08-16 | 7 - 0 (3 - 0) | - | -0.90 | -0.14 | -0.08 | B | 0.80 | -0.44 | 0.96 | B | T |
NOR D2 | 16-05-16 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 6 | -0.34 | -0.25 | -0.53 | B | 0.94 | -0.50 | 0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
Forde |
Chủ - Khách |
---|
ArdalForde |
Hou Ge Xinte B teamForde |
FordeOs Turn Fotball |
FanaForde |
FordeSandvikens |
LoddefjordForde |
FordeHou Ge Xinte B team |
FordeArdal |
Stord ILForde |
FordeFana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 31-08-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 24-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 17-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 10-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 14-07-24 | 2 - 5 (2 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 06-07-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 29-06-24 | 6 - 3 (5 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 22-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 15-06-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 3 - 9 | -0.45 | -0.25 | -0.45 | T | 0.84 | 0 | 0.86 | T | H |
NOR D4 | 08-06-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Floro |
Chủ - Khách |
---|
FloroHou Ge Xinte B team |
FanaFloro |
FloroSandvikens |
Os Turn FotballFloro |
FloroLoddefjord |
BjargFloro |
FloroFana |
Askoy FKFloro |
Florofroya |
SandvikensFloro |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 31-08-24 | 0 - 7 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 24-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 17-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 10-08-24 | 8 - 2 (6 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 13-07-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 06-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 29-06-24 | 0 - 7 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 22-06-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 15-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 08-06-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Forde |
Forde |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |