So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-1
0.91
0.85
2.75
0.91
4.80
4.05
1.51
Live
-0.88
-1
0.70
0.90
3
0.90
5.80
4.55
1.38
Run
-0.49
0
0.31
-0.30
3.5
0.10
19.00
12.00
1.01
Mansion88Sớm
0.84
-1
0.96
0.80
2.75
1.00
4.45
3.95
1.56
Live
-0.98
-1
0.82
0.77
2.75
-0.95
5.20
4.20
1.47
Run
-0.59
0
0.43
-0.16
3.5
0.06
75.00
7.90
1.02
188betSớm
0.86
-1
0.92
0.86
2.75
0.92
4.80
4.05
1.51
Live
0.91
-1.25
0.93
0.92
3
0.90
5.80
4.55
1.38
Run
-0.49
0
0.33
-0.29
3.5
0.11
19.00
12.00
1.01
SbobetSớm
1.00
-1
0.84
-0.98
3
0.80
5.20
4.02
1.46
Live
-0.83
-1
0.66
-0.98
3
0.80
6.10
4.28
1.37
Run
-0.60
0
0.44
-0.29
3.5
0.15
12.00
6.10
1.14

Bên nào sẽ thắng?

Dnepr Mogilev
ChủHòaKhách
Dinamo Brest
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dnepr MogilevSo Sánh Sức MạnhDinamo Brest
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-15] Dnepr Mogilev
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3039182758181510.0%
15141012287166.7%
152581530111513.3%
6132610616.7%
[BLR Premier League-4] Dinamo Brest
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301479623749446.7%
15852341529453.3%
15627282220640.0%
62131313733.3%

Thành tích đối đầu

Dnepr Mogilev            
Chủ - Khách
Dinamo BrestDnepr Mogilev
Dinamo BrestDnepr Mogilev
Dnepr MogilevDinamo Brest
Dnepr MogilevDinamo Brest
Dinamo BrestDnepr Mogilev
Dnepr MogilevDinamo Brest
Dinamo BrestDnepr Mogilev
Dnepr MogilevDinamo Brest
Dinamo BrestDnepr Mogilev
Dinamo BrestDnepr Mogilev
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D115-06-246 - 1
(2 - 0)
3 - 5-0.79-0.21-0.11B0.91-0.670.85BT
BLR D107-10-224 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.60-0.27-0.25B0.880.750.88BT
BLR D122-05-222 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.30-0.30-0.51T0.87-0.500.95TX
BLR D110-08-190 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.16-0.22-0.74B0.94-1.250.88BX
BLR D107-04-193 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.82-0.20-0.10B0.85-0.670.97BT
BLR D106-10-181 - 4
(1 - 2)
2 - 5-0.15-0.25-0.72B0.77-1.250.99BT
BLR D129-05-181 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.83-0.20-0.10H0.77-0.670.99TX
BLR CUP02-05-181 - 4
(0 - 1)
8 - 6-0.30-0.30-0.52B0.90-0.500.92BT
BLR CUP18-04-182 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.79-0.22-0.12B0.97-0.670.85BX
BLR D115-10-173 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.77-0.22-0.12B0.80-0.80-0.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Dnepr Mogilev            
Chủ - Khách
Dnepr MogilevFC Torpedo Zhodino
FC GomelDnepr Mogilev
Dnepr MogilevNaftan Novopolock
FC MinskDnepr Mogilev
Dnepr MogilevSmorgon FC
Dinamo MinskDnepr Mogilev
Arsenal DzyarzhynskDnepr Mogilev
Dnepr MogilevBATE Borisov
Neman GrodnoDnepr Mogilev
Dnepr MogilevSlutsksakhar Slutsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D126-10-241 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.15-0.24-0.77H0.97-1.250.85BX
BLR D120-10-241 - 1
(0 - 0)
11 - 2-0.77-0.22-0.13H0.791.25-0.97TX
BLR D106-10-240 - 3
(0 - 1)
3 - 4-0.42-0.30-0.40B0.8500.97BT
BLR D129-09-242 - 2
(2 - 0)
2 - 3-0.56-0.30-0.29H0.800.50.90TT
BLR D122-09-242 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.45-0.32-0.39T0.7200.98TT
BLR D116-09-242 - 0
(1 - 0)
9 - 2-0.93-0.13-0.06B1.002.50.82TX
INT CF07-09-242 - 6
(2 - 1)
0 - 9---T--
BLR D101-09-241 - 1
(1 - 1)
1 - 7-0.25-0.29-0.61H0.85-0.750.85BX
BLR D125-08-243 - 1
(1 - 1)
9 - 1-0.87-0.18-0.10B0.761.750.94BT
BLR D117-08-242 - 3
(0 - 3)
6 - 2-0.19-0.24-0.71B0.73-1.250.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Dinamo Brest            
Chủ - Khách
Dinamo BrestNeman Grodno
FC Torpedo ZhodinoDinamo Brest
Dinamo BrestSlutsksakhar Slutsk
FC GomelDinamo Brest
Dinamo BrestArsenal Dzyarzhynsk
Naftan NovopolockDinamo Brest
Dinamo BrestSlavia Mozyr
FC MinskDinamo Brest
Dinamo BrestShakhter Soligorsk
Smorgon FCDinamo Brest
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D126-10-242 - 2
(1 - 0)
2 - 6-----
BLR D120-10-243 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.52-0.30-0.300.930.50.89T
BLR D104-10-241 - 2
(0 - 2)
8 - 2-0.71-0.23-0.170.951.250.81T
BLR D127-09-242 - 1
(0 - 1)
0 - 1-0.34-0.30-0.480.96-0.250.86T
BLR D122-09-242 - 1
(2 - 0)
6 - 3-0.72-0.25-0.190.961.250.74T
BLR D115-09-243 - 6
(2 - 1)
5 - 6-0.19-0.26-0.680.88-10.88T
BLR D130-08-243 - 0
(2 - 0)
1 - 4-0.57-0.29-0.260.960.750.86T
BLR D124-08-243 - 2
(0 - 1)
2 - 0-0.31-0.29-0.510.80-0.50.96T
BLR D116-08-243 - 0
(2 - 0)
- -0.76-0.22-0.140.811.25-0.99T
BLR D110-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Dnepr MogilevSo sánh số liệuDinamo Brest
  • 16Tổng số ghi bàn23
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.3
  • 19Tổng số mất bàn16
  • 1.9Trung bình mất bàn1.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Dnepr Mogilev
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem1XemXem12XemXem45.8%XemXem11XemXem45.8%XemXem13XemXem54.2%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Dinamo Brest
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem1XemXem11XemXem42.9%XemXem14XemXem66.7%XemXem7XemXem33.3%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
620433.3%Xem6100.0%00.0%Xem
Dnepr Mogilev
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem5XemXem9XemXem41.7%XemXem8XemXem33.3%XemXem10XemXem41.7%XemXem
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
622233.3%Xem116.7%466.7%Xem
Dinamo Brest
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem12XemXem1XemXem8XemXem57.1%XemXem10XemXem47.6%XemXem5XemXem23.8%XemXem
11XemXem8XemXem1XemXem2XemXem72.7%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dnepr MogilevThời gian ghi bànDinamo Brest
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    8
    0 Bàn
    11
    4
    1 Bàn
    3
    6
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    0
    5
    4+ Bàn
    5
    23
    Bàn thắng H1
    12
    26
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dnepr MogilevChi tiết về HT/FTDinamo Brest
  • 1
    9
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    2
    H/T
    8
    6
    H/H
    8
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    6
    3
    B/B
ChủKhách
Dnepr MogilevSố bàn thắng trong H1&H2Dinamo Brest
  • 0
    10
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    10
    9
    Hòa
    6
    3
    Mất 1 bàn
    8
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dnepr Mogilev
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D109-11-2024KháchFK Vitebsk8 Ngày
BLR D123-11-2024ChủFK Isloch Minsk22 Ngày
BLR D130-11-2024KháchShakhter Soligorsk29 Ngày
Dinamo Brest
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D109-11-2024ChủBATE Borisov8 Ngày
BLR D123-11-2024KháchFK Vitebsk22 Ngày
BLR D130-11-2024ChủDinamo Minsk29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 10.0%Thắng46.7% [14]
  • [9] 30.0%Hòa23.3% [14]
  • [18] 60.0%Bại30.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [1] 3.3%Thắng20.0% [6]
  • [4] 13.3%Hòa6.7% [2]
  • [10] 33.3%Bại23.3% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    58 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    1.93 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    0.93 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    62
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    2.07
  • TB mất điểm
    1.23
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 33.33%Hòa22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Dnepr Mogilev VS Dinamo Brest ngày 01-11-2024 - Thông tin đội hình