[JPN Nadeshiko League 1-8] Orca Kamogawa FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 24 | 30 | 8 | 31.8% |
11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 9 | 17 | 7 | 36.4% |
11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 15 | 13 | 9 | 27.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 8 | 33.3% |
[JPN Nadeshiko League 1-3] NGU Nagoya (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 13 | 5 | 4 | 36 | 24 | 44 | 3 | 59.1% |
11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 12 | 21 | 3 | 54.5% |
11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 12 | 23 | 2 | 63.6% |
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 9 | 33.3% |
Orca Kamogawa FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 18-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.51 | -0.30 | -0.31 | H | 0.98 | 0.50 | 0.84 | T | X |
JPN WD1 | 01-07-23 | 3 - 3 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.38 | -0.32 | -0.42 | H | 0.99 | 0.00 | 0.77 | H | T |
JPN WD1 | 23-04-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.52 | -0.31 | -0.29 | B | 0.91 | 0.50 | 0.91 | B | X |
JPN WD1 | 03-09-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.40 | -0.32 | -0.39 | T | 0.85 | 0.00 | 0.91 | T | T |
JPN WD1 | 01-05-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
JPN WD1 | 19-06-21 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 0 | -0.47 | -0.32 | -0.33 | B | 0.88 | 0.25 | 0.94 | B | T |
JPN WD1 | 10-04-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.49 | -0.32 | -0.35 | H | 0.83 | 0.25 | 0.87 | T | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Orca Kamogawa FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 16-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | -0.49 | -0.33 | -0.30 | B | 0.78 | 0.25 | -0.96 | B | T |
JPN WD1 | 06-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.38 | -0.32 | -0.43 | H | -0.97 | 0 | 0.79 | H | X |
JPN WD1 | 01-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 0 - 2 | -0.36 | -0.32 | -0.44 | H | 0.75 | -0.25 | -0.99 | B | X |
JPN WD1 | 29-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.37 | -0.32 | -0.46 | B | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | T |
JPN WD1 | 22-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
JPN WD1 | 16-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
JPN WD1 | 09-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | -0.68 | -0.26 | -0.19 | H | 0.91 | 1 | 0.85 | T | X |
JPN WD1 | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.29 | -0.30 | -0.53 | T | 0.88 | -0.5 | 0.88 | T | X |
JPN WD1 | 18-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.51 | -0.30 | -0.31 | H | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | X |
JPN WD1 | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%
NGU Nagoya (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 12 | -0.41 | -0.30 | -0.41 | 0.91 | 0 | 0.91 | X | ||
JPN WD1 | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.45 | -0.31 | -0.36 | 0.99 | 0.25 | 0.77 | X | ||
JPN WD1 | 31-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.64 | -0.27 | -0.20 | 0.79 | 0.75 | -0.97 | T | ||
JPN WD1 | 29-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
JPN WD1 | 22-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
JPN WD1 | 16-06-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
JPN WD1 | 08-06-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.63 | -0.26 | -0.22 | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | ||
JPN WD1 | 26-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.46 | -0.31 | -0.34 | 0.92 | 0.25 | 0.84 | X | ||
JPN WD1 | 18-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.51 | -0.30 | -0.31 | H | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | X |
JPN WD1 | 12-05-24 | 3 - 5 (1 - 1) | 1 - 5 | -0.35 | -0.31 | -0.46 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%
Orca Kamogawa FC |
Orca Kamogawa FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 06-10-2024 | Chủ | Speranza Takatsuki(W) | 7 Ngày |
JPN WD1 | 13-10-2024 | Khách | Viamaterras Miyazaki (W) | 14 Ngày |
JPN WD1 | 20-10-2024 | Chủ | Shizuoka Sangyo University (W) | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 05-10-2024 | Chủ | Yokohama FC Seagulls (W) | 6 Ngày |
JPN WD1 | 12-10-2024 | Khách | Speranza Takatsuki(W) | 13 Ngày |
JPN WD1 | 20-10-2024 | Chủ | Ehime FC (W) | 21 Ngày |