[NED KNVB Cup-] FC Gravenzande |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 3 | 7 | 10 | 6 | 40.0% |
[NED KNVB Cup-] RKAVV |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | 0 | 0.0% |
FC Gravenzande |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FC Gravenzande |
Chủ - Khách |
---|
UNAFC Gravenzande |
FC GravenzandeSteDoCo |
FC GravenzandeHeeze |
FC GravenzandeExcelsior Maassluis |
FC GravenzandeHV CV Quick |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NLD D4 | 24-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
HOLC | 19-10-19 | 1 - 3 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
HOLC | 17-08-19 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HOLC | 21-08-18 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
HOLC | 18-08-18 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
RKAVV |
Chủ - Khách |
---|
RKAVVADO Den Haag |
RKAVVStaphorst |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 02-07-16 | 1 - 4 (0 - 2) | 0 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
HOLC | 02-09-15 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FC Gravenzande |
RKAVV |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Gravenzande |
RKAVV |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |