[HUN Cup-] Viadukt SE-Biatorbagy |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 18 | 4 | 16.7% |
[HUN Cup-] Kaposvar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 5 | 16 | 83.3% |
Viadukt SE-Biatorbagy |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Viadukt SE-Biatorbagy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 22-09-19 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 31-10-18 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 22-09-18 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 30-01-16 | 5 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 12-08-15 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 17-07-15 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 30-10-13 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 25-09-13 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN Cup | 28-08-13 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN Cup | 11-08-13 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kaposvar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 03-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 19-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 10 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-02-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-02-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 07-02-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 03-02-24 | 0 - 7 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Viadukt SE-Biatorbagy |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Viadukt SE-Biatorbagy |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |