[LUX National Division-6] UNA Strassen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 12 | 6 | 5 | 42 | 19 | 42 | 6 | 52.2% |
11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 9 | 20 | 7 | 54.5% |
12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 10 | 22 | 3 | 50.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 4 | 16 | 83.3% |
[LUX National Division-7] US Mondorf-les-Bains |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 11 | 5 | 7 | 38 | 30 | 38 | 7 | 47.8% |
12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 18 | 18 | 9 | 41.7% |
11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 12 | 20 | 4 | 54.5% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
UNA Strassen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 25-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 25-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 27-08-23 | 4 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX Cup | 12-04-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 19-02-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 21-08-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 06-02-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 14-08-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 11-04-21 | 1 - 4 (1 - 2) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 27-09-20 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UNA Strassen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 16-03-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 11 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX Cup | 12-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 08-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 02-03-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 8 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 22-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 16-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 09-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 02-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.27 | -0.27 | -0.60 | B | 0.85 | -0.75 | 0.85 | B | T |
LUX D1 | 08-12-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 01-12-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 11 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
US Mondorf-les-Bains |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 16-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 09-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 02-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 23-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 16-02-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 09-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 08-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 01-12-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 27-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 24-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UNA Strassen |
UNA Strassen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 06-04-2025 | Khách | Progres Niedercorn | 7 Ngày |
LUX D1 | 13-04-2025 | Chủ | CS Petange | 14 Ngày |
LUX D1 | 19-04-2025 | Khách | Swift Hesperange | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 06-04-2025 | Chủ | Fola Esch | 7 Ngày |
LUX D1 | 13-04-2025 | Khách | F91 Dudelange | 14 Ngày |
LUX D1 | 19-04-2025 | Khách | Hostert | 20 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật