[ROM Cup-] CSC Peciu Nou |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 13 | 66.7% |
[ROM Cup-] ACS Dumbravita |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 7 | 33.3% |
CSC Peciu Nou |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
CSC Peciu Nou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROMC | 31-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D3 | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ROM D3 | 05-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D3 | 08-03-24 | 1 - 4 (0 - 4) | 5 - 3 | -0.47 | -0.29 | -0.40 | T | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | T |
ROM D3 | 11-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ROM D3 | 03-11-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.25 | -0.24 | -0.66 | T | 0.80 | -1 | 0.90 | T | X |
ROM D3 | 30-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D3 | 23-09-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ROM D3 | 15-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.61 | -0.28 | -0.26 | T | 0.82 | 0.75 | 0.88 | T | X |
ROM D3 | 08-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
ACS Dumbravita |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 03-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 13 | -0.47 | -0.32 | -0.33 | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | ||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-07-24 | 4 - 3 (3 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D2 | 11-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D2 | 03-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 10 | -0.64 | -0.28 | -0.21 | 0.81 | 0.75 | -0.99 | X | ||
ROM D2 | 27-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | -0.45 | -0.32 | -0.35 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | X | ||
ROM D2 | 13-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.44 | -0.33 | -0.35 | -0.98 | 0.25 | 0.80 | H | ||
ROM D2 | 06-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D2 | 30-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
CSC Peciu Nou |
CSC Peciu Nou |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 10-08-2024 | Khách | Scolar Resita | 3 Ngày |
ROM D2 | 17-08-2024 | Chủ | Universitatea Craiova | 10 Ngày |
ROM D2 | 24-08-2024 | Chủ | CSA Steaua Bucuresti | 17 Ngày |