[GER JBH-13] TSV Meerbusch U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 3 | 6 | 14 | 24 | 59 | 15 | 13 | 13.0% |
13 | 1 | 4 | 8 | 14 | 37 | 7 | 13 | 7.7% |
10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 22 | 8 | 12 | 20.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 20 | 3 | 16.7% |
[GER JBH-10] Rot-Weiss Essen U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 5 | 3 | 14 | 30 | 45 | 18 | 10 | 22.7% |
11 | 4 | 1 | 6 | 25 | 22 | 13 | 9 | 36.4% |
11 | 1 | 2 | 8 | 5 | 23 | 5 | 14 | 9.1% |
6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 19 | 3 | 16.7% |
TSV Meerbusch U19 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
TSV Meerbusch U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER JB | 24-08-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
GER JB | 18-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 9 | -0.06 | -0.10 | -0.96 | B | 0.91 | -3 | 0.85 | B | X |
GER JB | 14-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 6 | -0.61 | -0.24 | -0.27 | B | 0.87 | 0.75 | 0.95 | B | X |
GER JB | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
GER JB | 04-08-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 7 - 4 | -0.34 | -0.27 | -0.55 | B | 0.87 | -0.5 | 0.83 | B | T |
INT CF | 06-01-19 | 0 - 7 (0 - 2) | 0 - 9 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Rot-Weiss Essen U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GERJBC | 31-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 9 | -0.26 | -0.25 | -0.62 | 0.93 | -0.75 | 0.83 | X | ||
GER JB | 25-08-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 6 - 7 | -0.24 | -0.22 | -0.66 | 0.96 | -1 | 0.86 | T | ||
GER JB | 18-08-24 | 2 - 3 (2 - 3) | 4 - 1 | -0.39 | -0.25 | -0.48 | 0.85 | -0.25 | 0.91 | T | ||
GER JB | 14-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | -0.57 | -0.26 | -0.29 | 0.94 | 0.75 | 0.88 | X | ||
GER JB | 10-08-24 | 6 - 1 (5 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GER JB | 04-08-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 7 - 2 | -0.94 | -0.12 | -0.08 | 0.86 | 2.75 | 0.84 | T | ||
INT CF | 09-02-24 | 5 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GermanyY U19 P | 21-05-23 | 6 - 1 (2 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GermanyY U19 P | 10-05-23 | 3 - 2 (1 - 0) | 9 - 9 | -0.60 | -0.26 | -0.26 | 0.85 | 0.75 | 0.91 | T | ||
GermanyY U19 P | 06-05-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
TSV Meerbusch U19 |
TSV Meerbusch U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER JB | 22-09-2024 | Khách | Schalke 04 U19 | 7 Ngày |
GER JB | 29-09-2024 | Khách | Preuben Munster U19 | 14 Ngày |
GER JB | 20-10-2024 | Chủ | MSV Duisburg U19 | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER JB | 22-09-2024 | Chủ | MSV Duisburg U19 | 7 Ngày |
GER JB | 29-09-2024 | Chủ | Borussia Dortmund U19 | 14 Ngày |
GER JB | 20-10-2024 | Khách | SV Meppen U19 | 35 Ngày |