So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.5
0.78
0.95
2.25
0.81
1.98
3.20
3.35
Live
-0.93
0.25
0.75
-0.98
2
0.78
2.36
2.81
2.94
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
0.90
2.25
0.90
2.15
3.00
3.20
Live
0.75
0
-0.95
0.98
2
0.83
2.50
2.70
2.90
Run
0.95
0
0.85
-0.60
3.5
0.45
1.14
5.50
29.00
Mansion88Sớm
-0.98
0.5
0.82
0.94
2.25
0.88
2.02
3.15
3.25
Live
1.00
0.25
0.84
-0.80
2.25
0.62
2.19
2.88
3.05
Run
0.96
0
0.88
-0.69
3.5
0.51
1.16
4.30
40.00
188betSớm
0.99
0.5
0.79
0.96
2.25
0.82
1.98
3.20
3.35
Live
-0.93
0.25
0.76
-0.97
2
0.79
2.36
2.81
2.94
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.98
0.5
0.80
1.00
2.25
0.80
2.02
2.92
3.30
Live
0.76
0
-0.93
-0.98
2
0.80
2.41
2.83
2.83
Run
-0.93
0
0.76
-0.15
3.5
0.01
1.20
4.16
20.00

Bên nào sẽ thắng?

Steaua Bucuresti
ChủHòaKhách
FC Voluntari
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Steaua BucurestiSo Sánh Sức MạnhFC Voluntari
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Phong Độ40%
  • Tất cả
  • 7T 3H 0B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-2] Steaua Bucuresti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20128028844260.0%
1055013620450.0%
1073015224170.0%
65101671683.3%
[ROM Liga II-5] FC Voluntari
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201064281636550.0%
1063117821360.0%
1043311815940.0%
630369950.0%

Thành tích đối đầu

Steaua Bucuresti            
Chủ - Khách
CSA Steaua BucurestiFC Voluntari
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF04-09-211 - 2
(1 - 0)
6 - 7-0.42-0.29-0.44B0.900.000.80BH

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Steaua Bucuresti            
Chủ - Khách
CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna
CSA Steaua BucurestiCSM Slatina
CSA Steaua BucurestiProgresul Spartac
AfumatiCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiUnirea Ungheni
ACS Viitorul SelimbarCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiChindia Targoviste
MetaloglobusCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiCorvinul Hunedoara
CS MioveniCSA Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF12-02-254 - 4
(0 - 3)
7 - 2-0.57-0.33-0.25H0.750.50.95TT
INT CF08-02-252 - 1
(2 - 0)
4 - 6---T--
INT CF31-01-253 - 1
(2 - 1)
6 - 3---T--
ROM D214-12-240 - 4
(0 - 2)
3 - 7-0.30-0.31-0.50T0.77-0.50.99TT
ROM D208-12-242 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.75-0.24-0.14T0.881.250.88TT
ROM D201-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.29-0.34-0.49T0.97-0.250.79TX
ROM D226-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.66-0.28-0.18H-0.9810.80TX
ROM D211-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.41-0.34-0.37H0.8201.00HX
ROM D201-11-243 - 0
(2 - 0)
4 - 6-0.47-0.32-0.33T0.880.250.94TT
ROM D226-10-240 - 4
(0 - 2)
3 - 6-0.26-0.33-0.53T0.95-0.50.87TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 63%

FC Voluntari            
Chủ - Khách
Ruch ChorzowFC Voluntari
FC VoluntariFK Liepaja
FC VoluntariFK Makedonija Gjorce Petrov
Mlada BoleslavFC Voluntari
FC VoluntariACS Dumbravita
Scolar ResitaFC Voluntari
FC VoluntariAFC Metalul Buzau
ArgesFC Voluntari
FC VoluntariMuscel
FC VoluntariCeahlaul Piatra Neamt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF31-01-253 - 1
(1 - 1)
- -----
INT CF31-01-250 - 3
(0 - 1)
- -----
INT CF28-01-251 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF20-01-253 - 1
(1 - 1)
- -----
ROM D214-12-241 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.74-0.24-0.140.921.250.84X
ROM D207-12-240 - 2
(0 - 0)
6 - 4-0.43-0.32-0.370.740-0.98X
ROM D230-11-241 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.68-0.26-0.180.8510.91X
ROM D221-11-241 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.43-0.33-0.360.750-0.93X
ROM D209-11-243 - 0
(1 - 0)
5 - 2-----
ROM D226-10-242 - 1
(1 - 1)
8 - 6-0.56-0.30-0.25-0.990.750.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%

Steaua BucurestiSo sánh số liệuFC Voluntari
  • 24Tổng số ghi bàn12
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.2
  • 8Tổng số mất bàn12
  • 0.8Trung bình mất bàn1.2
  • 70.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 0.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Steaua Bucuresti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem3XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
6XemXem4XemXem2XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Voluntari
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Steaua Bucuresti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem3XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Voluntari
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem6XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem
8XemXem1XemXem6XemXem1XemXem12.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
623133.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Steaua BucurestiThời gian ghi bànFC Voluntari
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    10
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    4
    3
    Bàn thắng H1
    2
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Steaua BucurestiChi tiết về HT/FTFC Voluntari
  • 2
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    12
    9
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Steaua BucurestiSố bàn thắng trong H1&H2FC Voluntari
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    13
    10
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D201-03-2025KháchCeahlaul Piatra Neamt7 Ngày
ROM D208-03-2025ChủACS Viitorul Pandurii Targu Jiu14 Ngày
ROM D215-03-2025KháchMuscel21 Ngày
FC Voluntari
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D201-03-2025ChủCSM Focsani7 Ngày
ROM D208-03-2025KháchFC Bihor Oradea14 Ngày
ROM D215-03-2025ChủFK Csikszereda Miercurea Ciuc21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 60.0%Thắng50.0% [10]
  • [8] 40.0%Hòa30.0% [10]
  • [0] 0.0%Bại20.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [5] 25.0%Thắng20.0% [4]
  • [5] 25.0%Hòa15.0% [3]
  • [0] 0.0%Bại15.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.30 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    0.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 25.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [4] 33.33%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 33.33%Hòa20.00% [2]
  • [1] 8.33%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Steaua Bucuresti VS FC Voluntari ngày 22-02-2025 - Thông tin đội hình