[ROM Liga II-2] Steaua Bucuresti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 12 | 8 | 0 | 28 | 8 | 44 | 2 | 60.0% |
10 | 5 | 5 | 0 | 13 | 6 | 20 | 4 | 50.0% |
10 | 7 | 3 | 0 | 15 | 2 | 24 | 1 | 70.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 7 | 16 | 83.3% |
[ROM Liga II-5] FC Voluntari |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 10 | 6 | 4 | 28 | 16 | 36 | 5 | 50.0% |
10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 8 | 21 | 3 | 60.0% |
10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 8 | 15 | 9 | 40.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 9 | 9 | 50.0% |
Steaua Bucuresti |
Chủ - Khách |
---|
CSA Steaua BucurestiFC Voluntari |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 04-09-21 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 7 | -0.42 | -0.29 | -0.44 | B | 0.90 | 0.00 | 0.80 | B | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Steaua Bucuresti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-02-25 | 4 - 4 (0 - 3) | 7 - 2 | -0.57 | -0.33 | -0.25 | H | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | T |
INT CF | 08-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 31-01-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D2 | 14-12-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 7 | -0.30 | -0.31 | -0.50 | T | 0.77 | -0.5 | 0.99 | T | T |
ROM D2 | 08-12-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.75 | -0.24 | -0.14 | T | 0.88 | 1.25 | 0.88 | T | T |
ROM D2 | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.29 | -0.34 | -0.49 | T | 0.97 | -0.25 | 0.79 | T | X |
ROM D2 | 26-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.66 | -0.28 | -0.18 | H | -0.98 | 1 | 0.80 | T | X |
ROM D2 | 11-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.41 | -0.34 | -0.37 | H | 0.82 | 0 | 1.00 | H | X |
ROM D2 | 01-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | -0.47 | -0.32 | -0.33 | T | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | T |
ROM D2 | 26-10-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 6 | -0.26 | -0.33 | -0.53 | T | 0.95 | -0.5 | 0.87 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 63%
FC Voluntari |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 31-01-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 31-01-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 28-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-01-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ROM D2 | 14-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.74 | -0.24 | -0.14 | 0.92 | 1.25 | 0.84 | X | ||
ROM D2 | 07-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.43 | -0.32 | -0.37 | 0.74 | 0 | -0.98 | X | ||
ROM D2 | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.68 | -0.26 | -0.18 | 0.85 | 1 | 0.91 | X | ||
ROM D2 | 21-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.43 | -0.33 | -0.36 | 0.75 | 0 | -0.93 | X | ||
ROM D2 | 09-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D2 | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 6 | -0.56 | -0.30 | -0.25 | -0.99 | 0.75 | 0.81 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%
Steaua Bucuresti |
Steaua Bucuresti |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 01-03-2025 | Khách | Ceahlaul Piatra Neamt | 7 Ngày |
ROM D2 | 08-03-2025 | Chủ | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 14 Ngày |
ROM D2 | 15-03-2025 | Khách | Muscel | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 01-03-2025 | Chủ | CSM Focsani | 7 Ngày |
ROM D2 | 08-03-2025 | Khách | FC Bihor Oradea | 14 Ngày |
ROM D2 | 15-03-2025 | Chủ | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 21 Ngày |