Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[CRC 2.Liga-13] Futbol Consultants Moravia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 10 | 4 | 15 | 40 | 40 | 34 | 13 | 34.5% |
15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 19 | 20 | 12 | 40.0% |
14 | 4 | 2 | 8 | 22 | 21 | 14 | 13 | 28.6% |
6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 7 | 1 | 0.0% |
[CRC 2.Liga-16] Municipal Turrialba |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 5 | 8 | 18 | 39 | 71 | 23 | 16 | 16.1% |
15 | 4 | 3 | 8 | 20 | 33 | 15 | 15 | 26.7% |
16 | 1 | 5 | 10 | 19 | 38 | 8 | 15 | 6.3% |
6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 11 | 1 | 0.0% |
Futbol Consultants Moravia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CRC D2 | 11-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CRC D2 | 26-01-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CRC D2 | 24-09-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CRC D2 | 10-08-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
CRC D2 | 09-04-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CRC D2 | 22-02-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.32 | -0.29 | -0.51 | B | 0.80 | -0.50 | 0.96 | B | X |
CRC D2 | 30-10-22 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
CRC D2 | 07-09-22 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CRC D2 | 10-04-22 | 5 - 2 (2 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CRC D2 | 23-02-22 | 1 - 4 (0 - 1) | 14 - 1 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
Futbol Consultants Moravia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CRC D2 | 19-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | -0.87 | -0.18 | -0.10 | B | 0.76 | 1.75 | 0.94 | B | X |
CRC D2 | 15-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
CRC D2 | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 10 | -0.49 | -0.29 | -0.33 | B | 0.80 | 0.25 | 0.96 | B | X |
CRC D2 | 05-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
CRC D2 | 01-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
CRC D2 | 22-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
CRC D2 | 17-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.34 | -0.33 | -0.48 | B | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | T |
CRC D2 | 11-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
CRC D2 | 03-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Municipal Turrialba |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CRC D2 | 17-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 12 - 5 | -0.19 | -0.25 | -0.71 | 0.95 | -1 | 0.75 | X | ||
CRC D2 | 12-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.85 | -0.18 | -0.10 | 0.82 | 1.75 | 0.94 | X | ||
CRC D2 | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.32 | -0.27 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | X | ||
CRC D2 | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CRC D2 | 23-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.29 | -0.27 | -0.56 | 0.97 | -0.5 | 0.79 | X | ||
CRC D2 | 18-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 14 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CRC D2 | 11-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
CRC D2 | 04-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 10 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
CRC D2 | 07-04-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
CRC D2 | 02-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 0%
Futbol Consultants Moravia |
Futbol Consultants Moravia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |