[FRA National 2-15] AS Villers Houlgate |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 3 | 7 | 14 | 18 | 48 | 16 | 15 | 12.5% |
12 | 2 | 7 | 3 | 12 | 13 | 13 | 15 | 16.7% |
12 | 1 | 0 | 11 | 6 | 35 | 3 | 16 | 8.3% |
6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 10 | 3 | 0.0% |
[FRA National 2-5] FC Chambly Oise |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 9 | 11 | 4 | 33 | 25 | 38 | 5 | 37.5% |
13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 13 | 23 | 7 | 46.2% |
11 | 3 | 6 | 2 | 14 | 12 | 15 | 4 | 27.3% |
6 | 2 | 4 | 0 | 8 | 5 | 10 | 33.3% |
AS Villers Houlgate |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
AS Villers Houlgate |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 20-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FRA D4 | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FRA D4 | 07-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FRA D4 | 23-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FRA D4 | 09-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
FRA D4 | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FRA D4 | 19-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FRA D4 | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FRA D4 | 21-09-24 | 5 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FRA D4 | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FC Chambly Oise |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 20-12-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 14-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 07-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 29-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.46 | -0.32 | -0.34 | 0.93 | 0.25 | 0.83 | X | ||
FRA D4 | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 01-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 4 | -0.47 | -0.31 | -0.34 | 0.87 | 0.25 | 0.95 | X | ||
FRA D4 | 25-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | -0.51 | -0.30 | -0.31 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | X | ||
FRA D4 | 19-10-24 | 2 - 4 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 04-10-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 21-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 0%
AS Villers Houlgate |
AS Villers Houlgate |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D4 | 18-01-2025 | Khách | Chantilly | 7 Ngày |
FRA D4 | 25-01-2025 | Chủ | Biesheim | 14 Ngày |
FRA D4 | 08-02-2025 | Chủ | Creteil | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D4 | 18-01-2025 | Chủ | Thionville FC | 7 Ngày |
FRA D4 | 25-01-2025 | Khách | Balagne | 14 Ngày |
FRA D4 | 08-02-2025 | Chủ | Beauvais | 28 Ngày |