Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Junior Morias | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Josh Rees | Tiền vệ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
7 | Dion Pereira | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Jake Hessenthaler | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jason Adigun | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Harry Phipps | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Nathan Harvey | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Dylan Stephenson | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99 | Adam Berry | Tiền đạo | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Ben perry | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
44 | Zach Abbott | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
46 | Kristian Fletcher | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
51 | Shae Cahill | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
71 | Archie Whitehall | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
60 | sam collins | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |