[TUN Professional League 2-1] J.S. Kairouanaise |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 11 | 7 | 1 | 19 | 4 | 40 | 1 | 57.9% |
9 | 7 | 2 | 0 | 14 | 3 | 23 | 3 | 77.8% |
10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 1 | 17 | 2 | 40.0% |
6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 1 | 14 | 66.7% |
[TUN Professional League 2-12] Chebba |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 5 | 4 | 10 | 17 | 22 | 19 | 12 | 26.3% |
9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 8 | 15 | 12 | 44.4% |
10 | 1 | 1 | 8 | 4 | 14 | 4 | 13 | 10.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 8 | 4 | 16.7% |
J.S. Kairouanaise |
Chủ - Khách |
---|
ChebbaJ.S. Kairouanaise |
J.S. KairouanaiseChebba |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUN D1 | 16-08-20 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
TUN D1 | 02-11-19 | 1 - 3 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.43 | -0.33 | -0.36 | B | -0.94 | 0.25 | 0.76 | B | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
J.S. Kairouanaise |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 17-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 10-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 03-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 14-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 08-06-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 31-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 26-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 12-05-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Chebba |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 10-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 02-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 20-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 07-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 01-06-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 25-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 12-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 06-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
J.S. Kairouanaise |
J.S. Kairouanaise |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |