So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
1.25
0.95
0.77
3.5
0.93
1.34
4.75
5.10
Live
0.75
1.25
0.95
0.69
3.5
-0.99
1.35
4.75
5.00
Run
-0.21
0.25
0.03
-0.21
4.5
0.01
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.80
1.25
1.00
0.80
3.5
1.00
1.36
5.00
5.50
Live
0.80
1.25
1.00
0.83
3.5
0.98
1.36
5.00
5.50
Run
0.50
0
-0.67
-0.29
4.5
0.20
1.01
51.00
81.00
188betSớm
0.76
1.25
0.96
0.70
3.5
-0.98
1.34
4.75
5.10
Live
0.76
1.25
0.96
0.70
3.5
-0.98
1.35
4.75
5.00
Run
-0.20
0.25
0.04
-0.20
4.5
0.02
1.01
13.50
16.50

Bên nào sẽ thắng?

Legia Warszawa (Youth)
ChủHòaKhách
Gornik Zabrze (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Legia Warszawa (Youth)So Sánh Sức MạnhGornik Zabrze (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Mloda Ekstraklasa-1] Legia Warszawa (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231724723453173.9%
12822381726166.7%
11902341727181.8%
640219131266.7%
[POL Mloda Ekstraklasa-7] Gornik Zabrze (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
23959464032739.1%
11542251519645.5%
124172125131133.3%
631217101050.0%

Thành tích đối đầu

Legia Warszawa (Youth)            
Chủ - Khách
Gornik Zabrze (Youth)Legia Warszawa (Youth)
Legia Warszawa (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Legia Warszawa (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Legia Warszawa (Youth)
Legia Warszawa (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Legia Warszawa (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Legia Warszawa (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Legia Warszawa (Youth)
Legia Warszawa (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Legia Warszawa (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL ME14-09-242 - 7
(0 - 0)
- ---T---
POL ME09-03-240 - 1
(0 - 0)
- ---B---
POL ME27-08-233 - 0
(1 - 0)
9 - 11---B---
POL ME01-04-231 - 6
(0 - 3)
7 - 8---T---
POL ME17-09-221 - 2
(0 - 0)
- ---B---
POL ME08-05-220 - 2
(0 - 1)
- ---B---
POL ME31-10-211 - 1
(0 - 0)
- ---H---
POL ME29-11-204 - 2
(1 - 1)
- ---B---
POL ME15-08-204 - 1
(1 - 1)
- ---T---
POL ME14-09-191 - 1
(0 - 0)
- ---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Legia Warszawa (Youth)            
Chủ - Khách
Odra Opole YouthLegia Warszawa (Youth)
Legia Warszawa (Youth)Arka Gdynia (Youth)
Zaglebie Lubin (Youth)Legia Warszawa (Youth)
LKS Goczalkowice ZdrojLegia Warszawa (Youth)
Legia Warszawa (Youth)Pogon Szczecin(Youth)
Legia Warszawa (Youth)Slask Wroclaw U21
Legia Warszawa (Youth)Lech Poznan (Youth)
Escola Varsovia Warszawa YouthLegia Warszawa (Youth)
Legia Warszawa (Youth)Stal Rzeszow Youth
Lechia Gdansk (Youth)Legia Warszawa (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL ME14-03-251 - 6
(1 - 0)
2 - 5-0.11-0.15-0.85T0.98-20.78TT
POL ME08-03-251 - 3
(1 - 0)
10 - 4-0.79-0.20-0.17B0.791.50.91BT
POL ME02-03-252 - 3
(0 - 3)
6 - 4---T--
INT CF15-02-256 - 2
(0 - 0)
- ---B--
POL ME30-11-243 - 1
(1 - 0)
4 - 6---T--
POL ME23-11-244 - 0
(2 - 0)
- ---T--
POL ME16-11-242 - 2
(0 - 1)
10 - 5-0.59-0.26-0.28H0.900.750.86TT
POL ME10-11-240 - 1
(0 - 0)
- ---T--
POL ME30-10-243 - 3
(2 - 0)
10 - 5-0.92-0.14-0.10H0.902.50.80TT
POL ME26-10-240 - 3
(0 - 2)
6 - 9---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Gornik Zabrze (Youth)            
Chủ - Khách
Gornik Zabrze (Youth)Lech Poznan (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Escola Varsovia Warszawa Youth
Stal Rzeszow YouthGornik Zabrze (Youth)
Lechia Gdansk (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Warta Poznan Youth
Wisla Krakow (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Cracovia Krakow (Youth)
Jagiellonia Bialystok (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Polonia Warszawa (Youth)
Pogon Szczecin(Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL ME08-03-252 - 2
(2 - 0)
5 - 5-0.42-0.27-0.460.9400.76T
POL ME01-03-252 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.40-0.27-0.470.75-0.250.95X
POL ME30-11-243 - 2
(2 - 1)
4 - 4-----
POL ME24-11-241 - 4
(1 - 1)
4 - 2-0.36-0.26-0.530.80-0.50.90T
POL ME17-11-246 - 0
(3 - 0)
5 - 2-0.56-0.27-0.290.790.50.97T
POL ME09-11-243 - 1
(0 - 0)
- -----
POL ME31-10-241 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.52-0.26-0.340.920.50.78X
POL ME26-10-243 - 2
(2 - 1)
5 - 10-----
POL ME18-10-241 - 3
(0 - 1)
3 - 4-0.50-0.27-0.350.810.25-0.99T
POL ME12-10-240 - 1
(0 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

Legia Warszawa (Youth)So sánh số liệuGornik Zabrze (Youth)
  • 28Tổng số ghi bàn22
  • 2.8Trung bình ghi bàn2.2
  • 18Tổng số mất bàn17
  • 1.8Trung bình mất bàn1.7
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Legia Warszawa (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
510420.0%Xem5100.0%00.0%Xem
Gornik Zabrze (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Legia Warszawa (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
520340.0%Xem240.0%360.0%Xem
Gornik Zabrze (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Legia Warszawa (Youth)Thời gian ghi bànGornik Zabrze (Youth)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    18
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    1
    Bàn thắng H1
    3
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Legia Warszawa (Youth)Chi tiết về HT/FTGornik Zabrze (Youth)
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    17
    17
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Legia Warszawa (Youth)Số bàn thắng trong H1&H2Gornik Zabrze (Youth)
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    17
    18
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Legia Warszawa (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL ME29-03-2025KháchPolonia Warszawa (Youth)7 Ngày
POL ME05-04-2025ChủJagiellonia Bialystok (Youth)14 Ngày
POL ME12-04-2025KháchCracovia Krakow (Youth)21 Ngày
Gornik Zabrze (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL ME29-03-2025ChủZaglebie Lubin (Youth)7 Ngày
POL ME05-04-2025KháchArka Gdynia (Youth)14 Ngày
POL ME12-04-2025ChủOdra Opole Youth21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 73.9%Thắng39.1% [9]
  • [2] 8.7%Hòa21.7% [9]
  • [4] 17.4%Bại39.1% [9]
  • Chủ/Khách
  • [8] 34.8%Thắng17.4% [4]
  • [2] 8.7%Hòa4.3% [1]
  • [2] 8.7%Bại30.4% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    72 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    3.13 
  • TB mất điểm
    1.48 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.65 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    3.17 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    46
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.74
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.09
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 60.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Legia Warszawa (Youth) VS Gornik Zabrze (Youth) ngày 22-03-2025 - Thông tin đội hình