Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ROM D4-] ACS Omega Bucuresti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | 1 | 0.0% |
[ROM D4-] ACP 3 Kids Sport Bucuresti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 22 | 12 | 6 | 33.3% |
ACS Omega Bucuresti |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
ACS Omega Bucuresti |
Chủ - Khách |
---|
CSU Stiinta BucurestiACS Omega Bucuresti |
FC Progresul BucurestiACS Omega Bucuresti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D4 | 01-11-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ROM D4 | 12-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 8 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
ACP 3 Kids Sport Bucuresti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D4 | 02-11-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D4 | 05-10-24 | 11 - 1 (4 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D4 | 20-09-24 | 6 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ROM D4 | 13-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D4 | 26-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D4 | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D4 | 23-02-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D4 | 14-10-23 | 6 - 2 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ACS Omega Bucuresti |
ACS Omega Bucuresti |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |