Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Kacy Butterfield | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Dante Leverock | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Kane Crichlow | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
15 | knory scott | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Quinaceo·Hunt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Detre bell | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Dale Eve | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Reggie Lambe | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Donovan Leon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Ludovic Baal | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | yvelin nozile | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | miguel haabo | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Warren rino | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Stryker Youssou | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |