Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Pedro Ramirez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Darwin Gomez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.63 | |
- | Julio Doldan | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.32 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eduardo Lima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Joiser Arias | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Rafael Arace | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Richard Peralta | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jose Ali Meza | Tiền đạo | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5.28 | |
- | Andres Hernandez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Gastón Poncet | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.51 | |
20 | Jorge Gutiérrez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.69 | |
- | Cristopher Varela | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.64 | |
- | alberto keiber lamadrid | - | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.04 | |
- | Jerson Malagon | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.08 | ![]() ![]() |