So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-0.25
0.80
0.92
2.75
0.78
2.81
3.35
2.02
Live
0.95
-0.25
0.75
1.00
2.5
0.70
3.10
3.05
2.00
Run
-0.83
0
0.53
-0.37
2.5
0.07
11.00
1.07
8.30
BET365Sớm
0.83
0
0.98
0.93
3
0.88
2.35
3.50
2.50
Live
1.00
-0.25
0.80
0.85
2.25
0.95
3.30
3.10
2.00
Run
-0.73
0
0.55
-0.15
2.5
0.09
13.00
1.08
10.00
Mansion88Sớm
0.90
-0.25
0.86
0.97
2.75
0.79
3.15
3.20
2.05
Live
-0.99
-0.25
0.75
-0.88
2.5
0.64
3.65
2.96
1.97
Run
-0.75
0
0.55
-0.53
2.5
0.33
9.10
1.16
6.80
188betSớm
0.91
-0.25
0.81
0.93
2.75
0.79
2.81
3.35
2.02
Live
0.96
-0.25
0.76
-0.99
2.5
0.71
3.10
3.05
2.00
Run
-0.81
0
0.53
-0.41
2.5
0.13
9.40
1.11
7.00
SbobetSớm
-0.99
-0.25
0.75
0.96
2.75
0.80
3.11
3.19
1.93
Live
0.90
-0.25
0.86
-0.94
2.5
0.70
2.99
3.00
2.07
Run
-0.94
0
0.74
-0.15
2.5
0.01
9.00
1.10
7.70

Bên nào sẽ thắng?

APLG Gdansk (w)
ChủHòaKhách
UKS Lodz (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
APLG Gdansk (w)So Sánh Sức MạnhUKS Lodz (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Women's Ekstraliga-7] APLG Gdansk (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16538222818731.3%
8323111011737.5%
821511187725.0%
631212121050.0%
[POL Women's Ekstraliga-6] UKS Lodz (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16655201123637.5%
833212512637.5%
83238611637.5%
623157933.3%

Thành tích đối đầu

APLG Gdansk (w)            
Chủ - Khách
UKS Lodz (W)APLG Gdansk (W)
UKS Lodz (W)APLG Gdansk (W)
APLG Gdansk (W)UKS Lodz (W)
APLG Gdansk (W)UKS Lodz (W)
APLG Gdansk (W)UKS Lodz (W)
UKS Lodz (W)APLG Gdansk (W)
UKS Lodz (W)APLG Gdansk (W)
APLG Gdansk (W)UKS Lodz (W)
UKS Lodz (W)APLG Gdansk (W)
APLG Gdansk (W)UKS Lodz (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL WD117-08-241 - 1
(1 - 1)
14 - 2---H---
POL WD128-04-242 - 0
(1 - 0)
4 - 8---B---
POL WD107-10-231 - 0
(1 - 0)
6 - 3---T---
PolCW10-06-230 - 5
(0 - 3)
4 - 4-0.11-0.17-0.87B0.80-2.000.90BT
POL WD126-02-230 - 3
(0 - 0)
2 - 10---B---
POL WD113-08-222 - 0
(1 - 0)
4 - 1---B---
POL WD115-05-226 - 1
(3 - 1)
- ---B---
POL WD130-10-211 - 0
(0 - 0)
- ---T---
POL WD109-05-211 - 0
(0 - 0)
- ---B---
POL WD103-10-200 - 4
(0 - 1)
2 - 8-0.08-0.15-0.89B-0.98-2.000.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

APLG Gdansk (w)            
Chủ - Khách
Stomil Olsztyn (W)APLG Gdansk (W)
Resovia Rzeszow (W)APLG Gdansk (W)
Resovia Rzeszow (W)APLG Gdansk (W)
APLG Gdansk (W)Pogon Szczecin (W)
Czarni Sosnowiec (W)APLG Gdansk (W)
APLG Gdansk (W)Skra Czestochowa (W)
APLG Gdansk (W)GKS Katowice (W)
APLG Gdansk (W)GKS Gornik Leczna (W)
Stomil Olsztyn (W)APLG Gdansk (W)
APLG Gdansk (W)Rekord Bielsko Biala (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF16-02-250 - 1
(0 - 0)
- ---T--
PolCW13-02-252 - 2
(1 - 0)
6 - 7---H--
POL WD124-11-241 - 4
(1 - 0)
1 - 6---T--
POL WD110-11-242 - 3
(0 - 2)
1 - 6---B--
POL WD102-11-246 - 0
(4 - 0)
5 - 3---B--
POL WD112-10-243 - 0
(3 - 0)
4 - 2-0.83-0.19-0.14T0.861.750.84TX
POL WD128-09-240 - 2
(0 - 2)
3 - 12---B--
POL WD125-09-240 - 2
(0 - 0)
5 - 7-0.25-0.27-0.63B0.90-0.750.80BX
POL WD122-09-241 - 4
(0 - 3)
5 - 5---T--
POL WD114-09-242 - 1
(1 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%

UKS Lodz (w)            
Chủ - Khách
AZS UJ Krakow (W)UKS Lodz (W)
GKS Gornik Leczna (W)UKS Lodz (W)
UKS Lodz (W)Rekord Bielsko Biala (W)
GKS Katowice (W)UKS Lodz (W)
Lech Poznan UAM (W)UKS Lodz (W)
Slask Wroclaw (W)UKS Lodz (W)
UKS Lodz (W)Stomil Olsztyn (W)
Pogon Szczecin (W)UKS Lodz (W)
UKS Lodz (W)Rekord Bielsko Biala (W)
Czarni Sosnowiec (W)UKS Lodz (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF22-02-250 - 0
(0 - 0)
- -----
PolCW13-02-251 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.52-0.30-0.340.940.50.76X
INT CF01-02-251 - 0
(0 - 0)
3 - 2-----
INT CF25-01-256 - 0
(4 - 0)
- -----
PolCW16-11-240 - 3
(0 - 1)
5 - 7-----
POL WD109-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3-----
POL WD103-11-242 - 2
(2 - 1)
11 - 4-----
POL WD112-10-240 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.60-0.27-0.280.840.750.86X
POL WD105-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.88-0.17-0.110.8220.88X
POL WD129-09-242 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.63-0.25-0.240.760.750.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 0%

APLG Gdansk (w)So sánh số liệuUKS Lodz (w)
  • 18Tổng số ghi bàn8
  • 1.8Trung bình ghi bàn0.8
  • 18Tổng số mất bàn11
  • 1.8Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

APLG Gdansk (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
UKS Lodz (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
411225.0%Xem00.0%4100.0%Xem
APLG Gdansk (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem
UKS Lodz (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
420250.0%Xem00.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

APLG Gdansk (w)Thời gian ghi bànUKS Lodz (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    8
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    6
    6
    Bàn thắng H1
    3
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
APLG Gdansk (w)Chi tiết về HT/FTUKS Lodz (w)
  • 3
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    6
    6
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
APLG Gdansk (w)Số bàn thắng trong H1&H2UKS Lodz (w)
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
APLG Gdansk (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL WD116-03-2025KháchGKS Gornik Leczna (W)11 Ngày
POL WD123-03-2025ChủPogon Tczew (W)18 Ngày
POL WD114-04-2025KháchRekord Bielsko Biala (W)40 Ngày
UKS Lodz (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL WD116-03-2025ChủResovia Rzeszow (W)11 Ngày
POL WD123-03-2025KháchGKS Gornik Leczna (W)18 Ngày
POL WD114-04-2025ChủSkra Czestochowa (W)40 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 31.3%Thắng37.5% [6]
  • [3] 18.8%Hòa31.3% [6]
  • [8] 50.0%Bại31.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 18.8%Thắng18.8% [3]
  • [2] 12.5%Hòa12.5% [2]
  • [3] 18.8%Bại18.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    1.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    0.69
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 22.22%Hòa36.36% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

APLG Gdansk (w) VS UKS Lodz (w) ngày 05-03-2025 - Thông tin đội hình