So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0.25
0.92
0.79
2.25
0.91
2.02
3.15
2.97
Live
0.70
0.25
1.00
0.70
2.25
1.00
1.95
3.15
3.15
Run
0.42
0
-0.72
-0.40
3.5
0.10
23.00
7.60
1.02
BET365Sớm
0.85
0.25
0.95
-0.97
2.5
0.78
2.05
3.50
3.00
Live
1.00
0.5
0.80
0.97
2.5
0.82
1.95
3.60
3.20
Run
0.47
0
-0.63
-0.14
4.5
0.08
13.00
1.04
15.00
Mansion88Sớm
0.74
0.25
-0.98
0.74
2.25
-0.98
1.92
3.30
3.40
Live
0.71
0.25
-0.95
0.68
2.25
-0.93
1.89
3.35
3.45
Run
0.56
0
-0.72
-0.36
3.5
0.22
38.00
4.64
1.13
188betSớm
0.79
0.25
0.93
0.80
2.25
0.92
2.02
3.15
2.97
Live
0.71
0.25
-0.99
0.71
2.25
-0.99
1.95
3.15
3.15
Run
0.43
0
-0.71
-0.39
3.5
0.11
23.00
7.60
1.02
SbobetSớm
1.00
0.5
0.76
0.76
2.25
1.00
2.00
2.95
3.20
Live
1.00
0.5
0.76
0.76
2.25
1.00
2.00
2.95
3.20
Run
0.56
0
-0.72
-0.29
3.5
0.15
145.00
5.90
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Fortuna Hjorring (w)
ChủHòaKhách
Brondby IF (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fortuna Hjorring (w)So Sánh Sức MạnhBrondby IF (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Elitedivisionen-5] Fortuna Hjorring (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161150381238568.8%
853017718362.5%
862021520575.0%
64201421466.7%
[DEN Elitedivisionen-9] Brondby IF (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16844251428950.0%
841312713950.0%
843113715950.0%
64111641366.7%

Thành tích đối đầu

Fortuna Hjorring (w)            
Chủ - Khách
Brondby IF (W)Fortuna Hjorring (W)
Fortuna Hjorring (W)Brondby IF (W)
Brondby IF (W)Fortuna Hjorring (W)
Fortuna Hjorring (W)Brondby IF (W)
Brondby IF (W)Fortuna Hjorring (W)
Fortuna Hjorring (W)Brondby IF (W)
Brondby IF (W)Fortuna Hjorring (W)
Brondby IF (W)Fortuna Hjorring (W)
Brondby IF (W)Fortuna Hjorring (W)
Fortuna Hjorring (W)Brondby IF (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN WD111-08-240 - 3
(0 - 1)
4 - 2-0.53-0.32-0.30T0.890.500.81TT
DEN WD108-06-241 - 2
(1 - 0)
2 - 6-0.34-0.30-0.47B0.87-0.250.89BT
DEN WD124-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.50-0.31-0.31H0.990.500.83TX
DEN WD119-11-232 - 1
(2 - 1)
7 - 8-0.44-0.32-0.39T0.740.000.96TT
DEN WD116-09-231 - 0
(1 - 0)
7 - 7---B---
DEN WD113-05-233 - 1
(1 - 1)
3 - 9---T---
DEN WD115-04-232 - 0
(2 - 0)
2 - 7---B---
DWLWC11-03-231 - 1
(0 - 1)
2 - 2---H---
DEN WD127-11-222 - 1
(0 - 1)
6 - 4---B---
DEN WD102-10-221 - 2
(1 - 0)
10 - 4---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Fortuna Hjorring (w)            
Chủ - Khách
Fortuna Hjorring (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
Naesby BK (W)Fortuna Hjorring (W)
HB Koge (W)Fortuna Hjorring (W)
Nordsjaelland (W)Fortuna Hjorring (W)
Fortuna Hjorring (W)Odense BK (W)
Midtjylland (W)Fortuna Hjorring (W)
Fortuna Hjorring (W)Kolding BK (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Fortuna Hjorring (W)
Fortuna Hjorring (W)Boldklubben AF 1893 (W)
Brondby IF (W)Fortuna Hjorring (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN WD105-10-243 - 0
(2 - 0)
4 - 5---T--
DWLWC02-10-240 - 6
(0 - 3)
- ---T--
DEN WD128-09-240 - 0
(0 - 0)
0 - 2---H--
DEN WD122-09-240 - 2
(0 - 1)
2 - 3---T--
DEN WD115-09-242 - 2
(1 - 1)
0 - 3-0.55-0.31-0.29H0.820.50.88TT
DWLWC11-09-240 - 1
(0 - 0)
1 - 7-0.19-0.23-0.73T0.82-1.250.88BX
DEN WD101-09-244 - 1
(2 - 0)
7 - 3-0.96-0.13-0.06T0.752.250.95TT
DEN WD124-08-240 - 3
(0 - 2)
1 - 7---T--
DEN WD118-08-242 - 0
(1 - 0)
8 - 1---T--
DEN WD111-08-240 - 3
(0 - 1)
4 - 2-0.53-0.32-0.30T0.890.50.81TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 75%

Brondby IF (w)            
Chủ - Khách
Brondby IF (W)Boldklubben AF 1893 (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Brondby IF (W)
Brondby IF (W)Kolding BK (W)
Olstykke (W)Brondby IF (W)
Brondby IF (W)Kolos Kovalivka (W)
Brondby IF (W)Fiorentina (W)
Nordsjaelland (W)Brondby IF (W)
Brondby IF (W)HB Koge (W)
Odense BK (W)Brondby IF (W)
Brondby IF (W)Fortuna Hjorring (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN WD127-09-244 - 0
(1 - 0)
7 - 5-----
DEN WD121-09-242 - 3
(1 - 1)
4 - 3-----
DEN WD114-09-240 - 0
(0 - 0)
9 - 3-----
DWLWC11-09-240 - 7
(0 - 4)
2 - 14-----
UEFA WUC07-09-242 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.77-0.21-0.170.901.50.80X
UEFA WUC04-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 13-0.19-0.24-0.720.78-1.250.92X
DEN WD129-08-243 - 2
(3 - 1)
0 - 3-0.57-0.30-0.270.750.50.95T
DEN WD125-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 4-----
DEN WD117-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 2-----
DEN WD111-08-240 - 3
(0 - 1)
4 - 2-0.53-0.32-0.30T0.890.50.81TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%

Fortuna Hjorring (w)So sánh số liệuBrondby IF (w)
  • 26Tổng số ghi bàn19
  • 2.6Trung bình ghi bàn1.9
  • 3Tổng số mất bàn10
  • 0.3Trung bình mất bàn1.0
  • 80.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Fortuna Hjorring (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem3100.0%00.0%Xem
Brondby IF (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Fortuna Hjorring (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem266.7%00.0%Xem
Brondby IF (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem150.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fortuna Hjorring (w)Thời gian ghi bànBrondby IF (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    3
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    8
    2
    Bàn thắng H1
    8
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fortuna Hjorring (w)Chi tiết về HT/FTBrondby IF (w)
  • 5
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Fortuna Hjorring (w)Số bàn thắng trong H1&H2Brondby IF (w)
  • 5
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fortuna Hjorring (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN WD120-10-2024KháchBoldklubben AF 1893 (W)7 Ngày
DEN WD103-11-2024ChủNordsjaelland (W)21 Ngày
DEN WD110-11-2024KháchKolding BK (W)28 Ngày
Brondby IF (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN WD120-10-2024ChủAGF Kvindefodbold APS (W)7 Ngày
DEN WD103-11-2024KháchBoldklubben AF 1893 (W)21 Ngày
DEN WD110-11-2024KháchHB Koge (W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 68.8%Thắng50.0% [8]
  • [5] 31.3%Hòa25.0% [8]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [5] 31.3%Thắng25.0% [4]
  • [3] 18.8%Hòa18.8% [3]
  • [0] 0.0%Bại6.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.38 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.56
  • TB mất điểm
    0.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 36.36%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Fortuna Hjorring (w) VS Brondby IF (w) ngày 13-10-2024 - Thông tin đội hình