[MFL C-] Perak U23 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | 6 | 16.7% |
[MFL C-] Johor U23 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 11 | 50.0% |
Perak U23 |
Chủ - Khách |
---|
Johor Darul Takzim U23Perak U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAS RESC | 20-09-11 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Perak U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAS PDC | 06-01-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 8 - 5 | -0.45 | -0.33 | -0.37 | T | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | T |
MFL C | 15-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.53 | -0.35 | -0.33 | H | 0.90 | 0.5 | 0.70 | T | X |
MAS PDC | 17-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
MAS RESC | 22-09-11 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
MAS RESC | 20-09-11 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
MAS RESC | 18-09-11 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
MAS RESC | 14-09-11 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Sukma M | 11-06-10 | 3 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | H | 0.85 | -0.5 | 0.75 | B | T |
Sukma M | 09-06-10 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | 0.80 | 0.75 | 0.80 | T | X |
Sukma M | 07-06-10 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | 0.80 | 0.5 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
Johor U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAS PDC | 06-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.44 | -0.33 | -0.38 | 0.72 | 0 | 0.98 | X | ||
MAS RESC | 20-09-11 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
MAS RESC | 18-09-11 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MAS RESC | 16-09-11 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MAS RESC | 14-09-11 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Sukma M | 09-06-10 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | 0.61 | 1 | 0.99 | T | ||
Sukma M | 07-06-10 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | 0.90 | -0.25 | 0.80 | X | ||
Sukma M | 03-06-08 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | 0.85 | 0.75 | 0.85 | X | ||
Sukma M | 01-06-08 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
Sukma M | 30-05-08 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | 0.95 | 1.5 | 0.75 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 17%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |