Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 1.00 -4 0.80 1.00 -4 0.80 | 0.90 4.25 0.90 0.90 4.25 0.90 | 126 19 1.02 126 19 1.02 |
Live - | 1.00 -4 0.80 1.00 -4 0.80 | 0.90 4.25 0.90 0.90 4.25 0.90 | 126 19 1.02 126 19 1.02 |
12 1:0 | 0.82 -2.25 0.97 0.80 -2.25 1.00 | 0.85 3 0.95 0.97 4 0.82 | 15 7.5 1.12 6 4.5 1.44 |
16 1:1 | 0.82 -2.5 0.97 0.80 -2.5 1.00 | 0.95 4 0.85 0.97 5 0.82 | 7.5 4.75 1.36 21 8 1.08 |
25 1:2 | 0.92 -1.75 0.87 0.90 -1.75 0.90 | 0.90 4.5 0.90 0.92 5.5 0.87 | 12 6 1.2 29 13 1.03 |
HT 1:2 | 0.90 -1.25 0.90 0.95 -1.25 0.85 | 0.75 4.75 -0.95 0.72 4.75 -0.93 | 26 11 1.04 29 13 1.04 |
58 1:3 | -0.98 -1 0.77 0.90 -1 0.90 | 0.75 4.25 -0.95 0.85 5.25 0.95 | 41 15 1.03 81 51 1 |
71 1:4 | 1.00 -0.5 0.80 0.97 -0.5 0.82 | 0.72 5.75 -0.93 0.77 5.75 -0.98 | - - - - - - |
78 1:5 | -0.87 -0.25 0.67 -0.91 -0.25 0.70 | 0.92 5.5 0.87 1.00 6.5 0.80 | - - - - - - |
81 1:4 | -0.91 -0.25 0.70 0.97 -0.25 0.82 | 1.00 6.5 0.80 -0.83 5.5 0.65 | - - - - - - |
90 1:5 | 0.97 -0.25 0.82 0.32 -0.25 -0.43 | -0.83 5.5 0.65 -0.29 6.5 0.19 | - - - - - - |
91 1:6 | - - - - | -0.24 6.5 0.16 -0.22 7.5 0.15 | - - - - - - |
92 1:6 | 0.27 -0.25 -0.39 0.19 -0.25 -0.29 | - - - - | - - - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Trực tiếp
Estoril Praia (w)5-2-33-4-3Sporting CP (w)
Cầu thủ dự bị
Thêm
Cầu thủ dự bị
Thêm
Chat
Estoril Praia (w)Sự kiện chínhSporting CP (w)
phạt đền
Phút




















