So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0.75
0.73
0.90
2
0.80
1.72
3.05
4.20
Live
0.72
0.75
0.98
0.91
2
0.79
1.51
3.30
5.40
Run
0.60
0
-0.90
-0.37
2.5
0.07
1.01
11.00
13.00
BET365Sớm
0.95
0.75
0.85
1.00
2.25
0.80
1.70
3.60
4.50
Live
0.77
0.75
-0.98
0.90
2
0.90
1.60
3.70
5.50
Run
0.65
0
-0.83
-0.11
2.5
0.06
1.00
51.00
81.00
Mansion88Sớm
0.82
0.75
0.94
0.91
2
0.85
1.62
3.35
4.90
Live
0.77
0.75
-0.97
0.87
2
0.93
1.59
3.15
5.70
Run
0.60
0
-0.80
-0.15
2.5
0.04
1.02
7.80
87.00
188betSớm
0.98
0.75
0.74
0.91
2
0.81
1.72
3.05
4.20
Live
0.73
0.75
0.99
0.92
2
0.80
1.51
3.30
5.40
Run
0.64
0
-0.93
-0.36
2.5
0.08
1.01
11.00
13.00
SbobetSớm
0.81
0.75
0.95
0.91
2
0.85
1.56
3.15
5.10
Live
0.81
0.75
0.95
0.91
2
0.85
1.56
3.15
5.10
Run
0.71
0
-0.92
-0.21
2.5
0.07
1.16
4.91
11.00

Bên nào sẽ thắng?

Coban Imperial
ChủHòaKhách
Deportivo Mixco
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Coban ImperialSo Sánh Sức MạnhDeportivo Mixco
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu75%
  • Tất cả
  • 0T 6H 4B
    4T 6H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GUA Liga Nacional-5] Coban Imperial
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3215611453451546.9%
1695226932956.3%
16619192519937.5%
622255833.3%
[GUA Liga Nacional-16] Deportivo Mixco
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
311010112936401632.3%
157441411251746.7%
163671525151518.8%
621357733.3%

Thành tích đối đầu

Coban Imperial            
Chủ - Khách
Deportivo MixcoCoban Imperial
Deportivo MixcoCoban Imperial
Coban ImperialDeportivo Mixco
Coban ImperialDeportivo Mixco
Deportivo MixcoCoban Imperial
Deportivo MixcoCoban Imperial
Coban ImperialDeportivo Mixco
Deportivo MixcoCoban Imperial
Deportivo MixcoCoban Imperial
Coban ImperialDeportivo Mixco
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D123-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.57-0.32-0.27B0.760.500.94BX
GUA D113-04-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2---H---
GUA D106-11-232 - 2
(0 - 1)
- -0.61-0.29-0.24H0.850.750.85TT
GUA D116-04-230 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.65-0.29-0.21B0.760.750.94BX
GUA D118-02-231 - 0
(0 - 0)
5 - 4---B---
GUA D117-11-222 - 2
(1 - 1)
5 - 7-0.37-0.34-0.44H-0.990.000.69HT
GUA D103-09-220 - 0
(0 - 0)
6 - 2---H---
GUA D113-02-201 - 1
(1 - 1)
7 - 3---H---
GUA D104-12-193 - 0
(2 - 0)
2 - 6-0.27-0.30-0.57B0.80-0.500.90BT
GUA D129-09-191 - 1
(0 - 0)
6 - 5---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 6 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Coban Imperial            
Chủ - Khách
Xelaju MCCoban Imperial
Coban ImperialXelaju MC
Coban ImperialDeportivo Xinabajul
Deportivo XinabajulCoban Imperial
Coban ImperialC.S.D. Comunicaciones
C.S.D. ComunicacionesCoban Imperial
GuastatoyaCoban Imperial
C.S.D. ComunicacionesCoban Imperial
Coban ImperialCSD Municipal
Coban ImperialCD Zacapa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D122-12-242 - 0
(0 - 0)
14 - 2-0.58-0.33-0.24B0.970.750.73BH
GUA D114-12-242 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.45-0.36-0.34T0.950.250.75TT
GUA D107-12-241 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.54-0.32-0.29H0.860.50.84TX
GUA D105-12-240 - 0
(0 - 0)
12 - 3-0.43-0.33-0.38H0.7300.97HX
GUA D130-11-242 - 1
(2 - 1)
5 - 3-0.53-0.33-0.30T0.900.50.80TT
GUA D128-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.57-0.30-0.27B0.750.50.95BX
GUA D124-11-242 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.49-0.32-0.34B0.800.250.90BX
GUA D121-11-244 - 2
(3 - 0)
10 - 5-0.63-0.29-0.23B0.600.5-0.90BT
GUA D116-11-243 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.45-0.35-0.35T0.950.250.75TT
GUA D110-11-243 - 1
(2 - 0)
4 - 1-0.82-0.22-0.11T0.871.50.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Deportivo Mixco            
Chủ - Khách
Xelaju MCDeportivo Mixco
Deportivo MixcoXelaju MC
Xelaju MCDeportivo Mixco
CD ZacapaDeportivo Mixco
Deportivo MixcoMalacateco
Antigua GFCDeportivo Mixco
CD AchuapaDeportivo Mixco
Deportivo MixcoMarquense
Deportivo MixcoCoban Imperial
CSD MunicipalDeportivo Mixco
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D102-12-241 - 0
(0 - 0)
8 - 1-----
GUA D128-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.45-0.35-0.350.950.250.75X
GUA D124-11-243 - 2
(1 - 2)
6 - 1-0.67-0.30-0.180.700.751.00T
GUA D121-11-240 - 1
(0 - 1)
12 - 5-0.34-0.32-0.490.87-0.250.83X
GUA D109-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 4-----
GUA D107-11-243 - 0
(3 - 0)
7 - 2-0.61-0.31-0.230.860.750.84T
GUA D102-11-242 - 1
(1 - 0)
5 - 2-0.51-0.34-0.310.720.250.98T
GUA D126-10-240 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.67-0.28-0.200.9710.73X
GUA D123-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.57-0.32-0.27B0.760.50.94BX
GUA D119-10-243 - 0
(0 - 0)
6 - 4-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Coban ImperialSo sánh số liệuDeportivo Mixco
  • 13Tổng số ghi bàn7
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.7
  • 12Tổng số mất bàn12
  • 1.2Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Coban Imperial
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem1XemXem10XemXem38.9%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Deportivo Mixco
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Coban Imperial
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
632150.0%Xem116.7%583.3%Xem
Deportivo Mixco
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem4XemXem3XemXem7XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
8XemXem1XemXem3XemXem4XemXem12.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Coban ImperialThời gian ghi bànDeportivo Mixco
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 22
    15
    0 Bàn
    1
    4
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    4
    Bàn thắng H1
    7
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Coban ImperialChi tiết về HT/FTDeportivo Mixco
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    20
    13
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Coban ImperialSố bàn thắng trong H1&H2Deportivo Mixco
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    21
    15
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Coban Imperial
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GUA D129-01-2025KháchGuastatoya4 Ngày
GUA D101-02-2025ChủC.S.D. Comunicaciones7 Ngày
GUA D105-02-2025KháchMarquense11 Ngày
Deportivo Mixco
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GUA D101-02-2025KháchCD Achuapa7 Ngày
GUA D105-02-2025ChủXelaju MC11 Ngày
GUA D108-02-2025KháchCSD Municipal14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 46.9%Thắng32.3% [10]
  • [6] 18.8%Hòa32.3% [10]
  • [11] 34.4%Bại35.5% [11]
  • Chủ/Khách
  • [9] 28.1%Thắng9.7% [3]
  • [5] 15.6%Hòa19.4% [6]
  • [2] 6.3%Bại22.6% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.41 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    0.28 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    1.16
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.45
  • TB mất điểm
    0.35
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn50.00% [5]
  • [1] 9.09%Hòa30.00% [3]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Coban Imperial VS Deportivo Mixco ngày 27-01-2025 - Thông tin đội hình