[CRC 2.Liga-12] Limon Black Star |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 44 | 40 | 12 | 36.7% |
15 | 5 | 5 | 5 | 17 | 23 | 20 | 12 | 33.3% |
15 | 6 | 2 | 7 | 21 | 21 | 20 | 10 | 40.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | 7 | 33.3% |
[CRC 2.Liga-16] Municipal Turrialba |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 5 | 8 | 18 | 39 | 71 | 23 | 16 | 16.1% |
15 | 4 | 3 | 8 | 20 | 33 | 15 | 15 | 26.7% |
16 | 1 | 5 | 10 | 19 | 38 | 8 | 15 | 6.3% |
6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 16 | 1 | 0.0% |
Limon Black Star |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CRC D2 | 13-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
CRC D2 | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.32 | -0.27 | -0.56 | T | 0.90 | -0.50 | 0.80 | T | X |
CRC D2 | 10-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CRC D2 | 28-01-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
CRC D2 | 01-10-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 15 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CRC D2 | 13-08-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
CRC D2 | 26-02-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CRC D2 | 15-01-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 5 | -0.20 | -0.23 | -0.70 | T | 0.78 | -1.25 | 0.98 | T | T |
CRC D2 | 11-09-22 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Limon Black Star |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CRC D2 | 04-02-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.35 | -0.29 | -0.49 | B | 0.93 | -0.25 | 0.83 | B | T |
CRC D2 | 27-01-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 10 | -0.42 | -0.30 | -0.42 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | T |
CRC D2 | 19-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 8 | -0.50 | -0.29 | -0.36 | B | 0.79 | 0.25 | 0.91 | B | X |
CRC D2 | 03-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
CRC D2 | 27-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.55 | -0.32 | -0.28 | T | 0.82 | 0.5 | 0.88 | T | X |
CRC D2 | 19-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
CRC D2 | 13-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
CRC D2 | 06-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 12 - 1 | -0.71 | -0.23 | -0.17 | T | 0.95 | 1.25 | 0.81 | T | T |
CRC D2 | 29-09-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 6 - 6 | -0.60 | -0.29 | -0.26 | B | 0.90 | 0.75 | 0.80 | B | T |
CRC D2 | 24-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | -0.46 | -0.32 | -0.34 | T | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%
Municipal Turrialba |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CRC D2 | 11-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.26 | -0.27 | -0.59 | 0.87 | -0.75 | 0.89 | T | ||
CRC D2 | 05-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 9 | -0.57 | -0.28 | -0.29 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | X | ||
CRC D2 | 02-02-25 | 3 - 3 (2 - 3) | 4 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
CRC D2 | 25-01-25 | 4 - 2 (1 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CRC D2 | 18-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.42 | -0.32 | -0.38 | 0.80 | 0 | -0.98 | X | ||
CRC D2 | 03-11-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CRC D2 | 20-10-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 0 - 10 | -0.12 | -0.18 | -0.82 | 0.85 | -1.75 | 0.85 | T | ||
CRC D2 | 13-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
CRC D2 | 06-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CRC D2 | 03-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Limon Black Star |
Limon Black Star |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |