[SLV Primera Division-8] A.D. Isidro Metapan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 17 | 11 | 6 | 45 | 27 | 62 | 8 | 50.0% |
17 | 7 | 7 | 3 | 21 | 16 | 28 | 11 | 41.2% |
17 | 10 | 4 | 3 | 24 | 11 | 34 | 4 | 58.8% |
6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 4 | 11 | 50.0% |
[SLV Primera Division-14] Municipal Limeno |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 35 | 45 | 14 | 32.4% |
17 | 5 | 4 | 8 | 21 | 23 | 19 | 15 | 29.4% |
17 | 6 | 8 | 3 | 16 | 12 | 26 | 12 | 35.3% |
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 11 | 50.0% |
A.D. Isidro Metapan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SLV D1 | 31-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.37 | -0.33 | -0.41 | H | -0.99 | 0.00 | 0.81 | H | X |
SLV D1 | 27-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SLV D1 | 25-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SLV D1 | 19-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 11 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SLV D1 | 16-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SLV D1 | 15-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SLV D1 | 11-02-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SLV D1 | 09-11-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SLV D1 | 07-09-23 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.45 | -0.26 | -0.41 | B | 0.83 | 0.00 | 0.99 | B | X |
SLV D1 | 01-05-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
A.D. Isidro Metapan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SLV D1 | 09-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
SLV D1 | 02-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
SLV D1 | 26-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.47 | -0.33 | -0.32 | B | 0.85 | 0.25 | 0.91 | B | X |
SLV D1 | 23-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
SLV D1 | 16-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.36 | -0.34 | -0.42 | H | -0.95 | 0 | 0.77 | H | X |
SLV D1 | 13-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
SLV D1 | 09-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.30 | -0.32 | -0.49 | T | 0.79 | -0.5 | -0.97 | T | X |
SLV D1 | 02-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
SLV D1 | 31-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.37 | -0.33 | -0.41 | H | -0.99 | 0 | 0.81 | H | X |
SLV D1 | 26-01-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 0%
Municipal Limeno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SLV D1 | 16-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SLV D1 | 09-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.69 | -0.26 | -0.16 | 0.83 | 1 | 0.93 | X | ||
SLV D1 | 02-03-25 | 1 - 4 (1 - 4) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
SLV D1 | 27-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | 0.77 | 0.25 | -0.95 | X | ||
SLV D1 | 22-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 6 | -0.55 | -0.31 | -0.26 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | X | ||
SLV D1 | 16-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 7 | -0.38 | -0.35 | -0.40 | 0.97 | 0 | 0.85 | H | ||
SLV D1 | 14-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 5 | -0.42 | -0.34 | -0.36 | 0.75 | 0 | -0.93 | T | ||
SLV D1 | 02-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SLV D1 | 31-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.37 | -0.33 | -0.41 | H | -0.99 | 0 | 0.81 | H | X |
SLV D1 | 26-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.37 | -0.33 | -0.43 | -0.95 | 0 | 0.77 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 17%
A.D. Isidro Metapan |
A.D. Isidro Metapan |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SLV D1 | 29-03-2025 | Khách | CD Cacahuatique | 3 Ngày |
SLV D1 | 05-04-2025 | Chủ | CD Platense Municipal Zacatecoluca | 10 Ngày |
SLV D1 | 09-04-2025 | Khách | CD Dragon | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SLV D1 | 29-03-2025 | Chủ | Once Deportivo Ahuachapan | 3 Ngày |
SLV D1 | 09-04-2025 | Khách | CD Cacahuatique | 14 Ngày |
SLV D1 | 12-04-2025 | Chủ | CD Platense Municipal Zacatecoluca | 17 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật