Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[NIR Cup-] HW Welders |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | 10 | 50.0% |
[NIR Cup-] Glentoran FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 4 | 14 | 66.7% |
HW Welders |
Chủ - Khách |
---|
HW WeldersGlentoran FC |
HW WeldersGlentoran FC |
HW WeldersGlentoran FC |
Glentoran FCHW Welders |
Glentoran FCHW Welders |
Glentoran FCHW Welders |
HW WeldersGlentoran FC |
Glentoran FCHW Welders |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR SHCUP | 03-09-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 6 | -0.10 | -0.16 | -0.86 | H | 0.91 | -2.00 | 0.85 | B | T |
INT CF | 14-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 9 - 5 | -0.13 | -0.19 | -0.83 | B | 0.87 | -1.75 | 0.83 | B | X |
INT CF | 01-07-23 | 0 - 3 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 29-07-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.90 | -0.15 | -0.10 | B | 0.90 | -0.44 | 0.80 | T | X |
INT CF | 19-09-20 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 09-07-19 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 14-07-18 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 28-07-16 | 3 - 2 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
HW Welders |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 27-12-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 0 - 7 | -0.50 | -0.28 | -0.37 | T | 0.81 | 0.25 | 0.89 | T | X |
NIR CH | 21-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
NIR CH | 14-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 10-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 30-11-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 16-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 09-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 02-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
NIR CH | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Glentoran FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR D1 | 26-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.37 | -0.32 | -0.46 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | X | ||
NIR D1 | 21-12-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.44 | -0.30 | -0.41 | 0.77 | 0 | 0.93 | T | ||
NIR D1 | 13-12-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.37 | -0.31 | -0.47 | 0.77 | -0.25 | 0.93 | T | ||
NIR LC | 03-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.62 | -0.27 | -0.22 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X | ||
NIR D1 | 30-11-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 6 | -0.19 | -0.25 | -0.72 | 0.73 | -1.25 | 0.97 | T | ||
NIR D1 | 22-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 11 | -0.36 | -0.31 | -0.48 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | X | ||
NIR D1 | 16-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.73 | -0.24 | -0.18 | 0.92 | 1.25 | 0.78 | X | ||
NIR SHCUP | 12-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | -0.70 | -0.23 | -0.19 | 0.96 | 1.25 | 0.80 | X | ||
NIR D1 | 09-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | -0.28 | -0.29 | -0.58 | 0.78 | -0.75 | 0.92 | T | ||
NIR D1 | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 12 - 3 | -0.43 | -0.33 | -0.38 | 0.73 | 0 | 0.97 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
HW Welders |
HW Welders |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR CH | 11-01-2025 | Khách | Armagh City | 8 Ngày |
NIR CH | 18-01-2025 | Chủ | Ballinamallard United | 15 Ngày |
NIR CH | 25-01-2025 | Khách | Institute FC | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR LC | 07-01-2025 | Khách | Ballymena United | 4 Ngày |
NIR D1 | 11-01-2025 | Khách | Ballymena United | 8 Ngày |
NIR D1 | 18-01-2025 | Chủ | Larne FC | 15 Ngày |