[AUT Amateur Cu-] FC 1980 Wien |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 22 | 5 | 16.7% |
[AUT Amateur Cu-] Helfort 15 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 22 | 11 | 13 | 66.7% |
FC 1980 Wien |
Chủ - Khách |
---|
FC 1980 WienHelfort 15 |
Helfort 15FC 1980 Wien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 01-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.37 | -0.27 | -0.51 | B | 0.75 | -0.50 | 0.95 | B | X |
AUS L | 10-09-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
FC 1980 Wien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-02-25 | 9 - 1 (5 - 0) | 8 - 6 | -0.80 | -0.18 | -0.15 | B | 0.83 | 1.75 | 0.87 | B | T |
INT CF | 01-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 29-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.80 | -0.18 | -0.18 | B | 0.79 | 1.75 | 0.91 | T | X |
INT CF | 22-01-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 21-01-25 | 1 - 8 (0 - 3) | 0 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS AC | 02-12-24 | 3 - 3 (2 - 3) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 30-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 19-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 12-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Helfort 15 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 8 - 3 (5 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 04-02-25 | 3 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 28-01-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 7 - 8 | -0.10 | -0.13 | -0.92 | 0.80 | -2.75 | 0.90 | T | ||
INT CF | 24-01-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 22-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 2 | -0.33 | -0.29 | -0.53 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | X | ||
AUS L | 16-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.65 | -0.25 | -0.22 | 0.96 | 1 | 0.80 | X | ||
AUS L | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
FC 1980 Wien |
FC 1980 Wien |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |