[ENG-S Division One-] Cinderford Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 22 | 0 | 0.0% |
[ENG-S Division One-] Westbury United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 10 | 7 | 33.3% |
Cinderford Town |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Cinderford Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 01-03-25 | 5 - 0 (4 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 04-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 15-01-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 2 | -0.86 | -0.16 | -0.10 | B | 0.80 | 2 | 0.90 | T | X |
ENG SD1 | 29-10-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 12-08-24 | 6 - 1 (4 - 1) | 8 - 6 | -0.46 | -0.27 | -0.41 | B | 0.75 | 0 | 0.95 | B | T |
INT CF | 27-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 27-01-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 7 | -0.49 | -0.28 | -0.38 | H | 0.83 | 0.25 | 0.87 | T | T |
ENG FAT | 13-09-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Westbury United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 10-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 12-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.54 | -0.28 | -0.33 | 0.84 | 0.5 | 0.86 | X | ||
ENG FAC | 14-09-24 | 4 - 3 (1 - 2) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 31-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 28-08-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.68 | -0.24 | -0.22 | 0.82 | 1 | 0.88 | T | ||
ENG SD1 | 24-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 16-02-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 12-12-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 09-09-23 | 2 - 5 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Cinderford Town |
Cinderford Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |