[ENLW-] Abingdon United (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 13 | 6 | 33.3% |
[ENLW-] Maidenhead United (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 9 | 9 | 50.0% |
Abingdon United (w) |
Chủ - Khách |
---|
Abingdon United (W)Maidenhead United (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENLW | 07-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Abingdon United (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENLW | 16-02-25 | 4 - 2 (3 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ENLW | 12-02-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 9 | -0.19 | -0.21 | -0.76 | B | 0.81 | -1.5 | 0.89 | B | X |
ENLW | 10-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ENLW | 06-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
ENLW | 25-09-24 | 4 - 3 (3 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENLW | 07-01-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FA WC | 12-11-23 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENLW | 07-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG WPR LC | 27-08-23 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FA WC | 14-11-21 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Maidenhead United (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENLW | 12-02-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 09-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 10-11-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ENG WPR LC | 29-09-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 25-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 31-03-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 24-03-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 13-03-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 4 - 14 | -0.14 | -0.18 | -0.80 | 0.84 | -1.75 | 0.86 | T | ||
ENLW | 03-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Abingdon United (w) |
Abingdon United (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |