Motherwell (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Bailley CollinsTiền đạo10000000
-mason clarkTiền vệ00000000
-Emily MutchThủ môn00000000
-S. McGoldrick-00000000
-Gillian InglisTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-B. Greenwood-00000000
-S. Gibb-00000000
-E. Donald-00000000
-Joanne Addie-00000000
-R. Cameron-00000000
-Chelsie WatsonHậu vệ00000000
-Jenna penmanHậu vệ00000000
-Rachel Todd-00000000
-A. Sharkey-00000000
-Shannon LeishmanHậu vệ00000000
-Lucy BarclayHậu vệ00000000
-Lucy Ronald-00000000
-Louisa Boyes-00000000
-Katie Gardner Rice-10000100
Thẻ vàng
Glasgow Rangers (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Lizzie ArnottTiền vệ20003000
-Kirsty HowatTiền đạo20201000
Bàn thắng
-Telma ÍvarsdóttirThủ môn00000000
-L. Berry-30000000
Thẻ vàng
22Victoria EssonThủ môn00000000
-R. HardyTiền đạo20100000
Bàn thắng
-jodi mcleary-00000000
-O. McLoughlinTiền vệ10000000
-Laura RaffertyHậu vệ10000000
-Jane RossTiền đạo00000000
-Jenna FifeThủ môn00000000
-Tessel MiddagTiền vệ20001000
-K. HillHậu vệ00001000
2Nicola DochertyHậu vệ30000000
-Brogan HayTiền đạo00000000
-kirsty maclean-10000000
-Camille LafaixTiền vệ30200000
Bàn thắng
-Chelsea CornetTiền vệ00000000
-Katie WilkinsonTiền vệ50300000
Bàn thắng

Motherwell (w) vs Glasgow Rangers (w) ngày 16-03-2025 - Thống kê cầu thủ