[ETH Premier League-18] Welwalo Adigrat |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 1 | 7 | 14 | 9 | 28 | 10 | 18 | 4.5% |
10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 16 | 5 | 18 | 10.0% |
12 | 0 | 5 | 7 | 4 | 12 | 5 | 18 | 0.0% |
6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 8 | 3 | 0.0% |
[ETH Premier League-5] Hadiya Hossana |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 9 | 7 | 6 | 19 | 16 | 34 | 5 | 40.9% |
11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 9 | 17 | 6 | 45.5% |
11 | 4 | 5 | 2 | 8 | 7 | 17 | 6 | 36.4% |
6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 3 | 16 | 83.3% |
Welwalo Adigrat |
Chủ - Khách |
---|
Welwalo AdigratHadiya Hossana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 12-01-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Welwalo Adigrat |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 21-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 15-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 09-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 05-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Ethiopia C | 27-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 10-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 05-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 23-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 06-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 29-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Hadiya Hossana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 20-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 11-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 06-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 09-12-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 06-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 25-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 06-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 30-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Welwalo Adigrat |
Welwalo Adigrat |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |