[ENG-S Division One-] Melksham Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | 7 | 33.3% |
[ENG-S Division One-] Didcot Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 18 | 3 | 16.7% |
Melksham Town |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Melksham Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 02-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 6 | -0.48 | -0.27 | -0.41 | T | 0.94 | 0.25 | 0.76 | T | X |
ENG SD1 | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG SD1 | 27-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.36 | -0.28 | -0.51 | B | 0.95 | -0.25 | 0.75 | B | X |
ENG SD1 | 21-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 9 | -0.49 | -0.26 | -0.41 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG FAT | 05-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 28-09-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 21-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 17-09-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 0%
Didcot Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 31-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 23-07-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 09-07-24 | 2 - 5 (0 - 4) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 20-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 13-04-24 | 3 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 06-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 01-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 30-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 26-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Melksham Town |
Melksham Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |