[MEX Liga Premier -] CD Halcones de Rayon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 | 7 | 33.3% |
[MEX Liga Premier -] FC Politecnico |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 13 | 66.7% |
CD Halcones de Rayon |
Chủ - Khách |
---|
CD Halcones de RayonFC Politecnico |
CD Halcones de RayonFC Politecnico |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX LT | 07-11-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
MEX LT | 09-09-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CD Halcones de Rayon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX LT | 16-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 13-11-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 0 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 06-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 22-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 19-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 22-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
MEX LT | 08-03-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 03-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 23-02-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 09-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Politecnico |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX LT | 15-11-24 | 4 - 3 (2 - 3) | 10 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 12-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 18-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 13-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 04-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 28-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 24-04-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 29-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 12-03-24 | 5 - 2 (2 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CD Halcones de Rayon |
CD Halcones de Rayon |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |