[ISR Alef League-4] Maccabi Yavne |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 15 | 6 | 8 | 44 | 32 | 51 | 4 | 51.7% |
14 | 9 | 2 | 3 | 27 | 19 | 29 | 4 | 64.3% |
15 | 6 | 4 | 5 | 17 | 13 | 22 | 6 | 40.0% |
6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 11 | 3 | 0.0% |
[ISR Alef League-10] Shimshon Tel Aviv |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 10 | 10 | 9 | 34 | 30 | 40 | 10 | 34.5% |
15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 18 | 15 | 15 | 20.0% |
14 | 7 | 4 | 3 | 20 | 12 | 25 | 3 | 50.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 10 | 50.0% |
Maccabi Yavne |
Chủ - Khách |
---|
Shimshon Tel AvivMaccabi Yavne |
Maccabi YavneShimshon Tel Aviv |
Maccabi YavneShimshon Tel Aviv |
Shimshon Tel AvivMaccabi Yavne |
Maccabi YavneShimshon Tel Aviv |
Shimshon Tel AvivMaccabi Yavne |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR LA | 29-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.45 | -0.34 | -0.36 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | X |
ISR LA | 28-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ISR LA | 03-03-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ISR LA | 31-10-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.30 | -0.32 | -0.50 | T | 0.80 | -0.50 | -0.98 | T | X |
ISR LA | 21-01-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.59 | -0.29 | -0.24 | T | 0.92 | 0.75 | 0.90 | T | T |
ISR LA | 24-09-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 8 | -0.46 | -0.32 | -0.35 | H | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
Maccabi Yavne |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR LA | 20-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ISR LA | 13-12-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 3 | -0.41 | -0.33 | -0.46 | B | 0.90 | 0 | 0.70 | B | T |
ISR LA | 10-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ISR LA | 06-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ISR LA | 28-11-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 7 - 3 | -0.44 | -0.32 | -0.39 | H | 0.73 | 0 | 0.97 | H | T |
ISR CUP | 18-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ISR LA | 08-11-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ISR LA | 05-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ISR LA | 01-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ISR LA | 15-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 3 | -0.32 | -0.32 | -0.51 | T | 0.74 | -0.5 | 0.96 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Shimshon Tel Aviv |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR LA | 19-12-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 6 | -0.37 | -0.29 | -0.49 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | X | ||
ISR LA | 13-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 8 | -0.53 | -0.29 | -0.34 | 0.90 | 0.5 | 0.70 | X | ||
ISR LA | 10-12-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ISR LA | 07-12-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ISR LA | 29-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.48 | -0.32 | -0.34 | 0.80 | 0.25 | 0.80 | X | ||
ISR LA | 05-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ISR LA | 31-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.39 | -0.32 | -0.43 | 0.94 | 0 | 0.76 | X | ||
ISR LA | 22-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.54 | -0.29 | -0.32 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
ISR LA | 15-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ISR LA | 09-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Maccabi Yavne |
Maccabi Yavne |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ISR LA | 04-01-2025 | Chủ | Sport Club Dimona | 7 Ngày |
ISR LA | 11-01-2025 | Khách | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 14 Ngày |
ISR LA | 18-01-2025 | Chủ | Tzeirey Tira | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ISR LA | 04-01-2025 | Khách | Ironi Modiin | 7 Ngày |
ISR LA | 11-01-2025 | Chủ | AS Ashdod | 14 Ngày |
ISR LA | 18-01-2025 | Khách | Hapoel Holon Yaniv | 21 Ngày |