Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Ajay Matthews | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Charlie Lennon | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | George Chilaka-Gitau | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Sonny Finch | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Nathan Taylor Simpson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.67 | |
- | George Mark McCormick | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.82 | |
- | Harley Hunt | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Shea Connor | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.85 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Freddie Leatherbarrow | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Aodhan Doherty | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.48 | |
- | R. Doherty | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | James Edmondson | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 6.28 | |
- | Jake Garrett | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.23 | |
- | Kristi Montgomery | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.66 | |
- | Tom Atcheson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |