Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Migdal HaEmek
ChủHòaKhách
Maccabi Nujeidat Ahmed
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Migdal HaEmekSo Sánh Sức MạnhMaccabi Nujeidat Ahmed
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 2T 2H 0B
    0T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Alef League-2] Hapoel Migdal HaEmek
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211452521747266.7%
1082029526280.0%
11632231221254.5%
62221113833.3%
[ISR Alef League-15] Maccabi Nujeidat Ahmed
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2237121340161513.6%
121476237168.3%
1023571791120.0%
6222910833.3%

Thành tích đối đầu

Hapoel Migdal HaEmek            
Chủ - Khách
Maccabi Nujeidat AhmedHapoel Migdal HaEmek
Hapoel Migdal HaEmekMaccabi Nujeidat Ahmed
Hapoel Migdal HaEmekMaccabi Nujeidat Ahmed
Maccabi Nujeidat AhmedHapoel Migdal HaEmek
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D326-04-243 - 3
(1 - 2)
7 - 2---H---
ISR D306-02-241 - 1
(1 - 0)
5 - 6---H---
ISR D331-03-232 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.49-0.31-0.36T0.830.250.87TT
ISR D316-12-220 - 1
(0 - 0)
1 - 2---T---

Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Hapoel Migdal HaEmek            
Chủ - Khách
Hapoel Migdal HaEmekHapoel Ironi Arraba
Hapoel Migdal HaEmekTzeirey Um El Fahem
Maccabi Nujeidat AhmedHapoel Migdal HaEmek
Hapoel Migdal HaEmekHapoel Bueine
Maccabi Ahi NazarethHapoel Migdal HaEmek
Hapoel Migdal HaEmekTseirey Taybe
Hapoel Kafr KannaHapoel Migdal HaEmek
Hapoel Migdal HaEmekTzeirey Kafr Kana
Hapoel Bnei ZalfaHapoel Migdal HaEmek
Hapoel Migdal HaEmekHapoel Ironi Baka El Garbiya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D306-09-242 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.37-0.32-0.46T0.75-0.250.95TX
ISR D303-05-241 - 1
(1 - 1)
- ---H--
ISR D326-04-243 - 3
(1 - 2)
7 - 2---H--
ISR D319-04-241 - 3
(1 - 1)
- ---B--
ISR D315-04-244 - 1
(2 - 0)
- ---B--
ISR D309-04-243 - 2
(3 - 1)
- -0.59-0.29-0.27T0.700.51.00TT
ISR D304-04-243 - 1
(1 - 0)
- ---B--
ISR D328-03-241 - 0
(0 - 0)
- ---T--
ISR D322-03-244 - 1
(2 - 0)
- ---B--
ISR D315-03-240 - 2
(0 - 0)
8 - 1-0.34-0.34-0.48B0.84-0.250.86BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Maccabi Nujeidat Ahmed            
Chủ - Khách
Hapoel Ironi Baka El GarbiyaMaccabi Nujeidat Ahmed
Maccabi Nujeidat AhmedTseirey Taybe
Ironi NesherMaccabi Nujeidat Ahmed
Maccabi Nujeidat AhmedHapoel Migdal HaEmek
Maccabi Nujeidat AhmedMaccabi Ahi Nazareth
Hapoel Kafr KannaMaccabi Nujeidat Ahmed
Maccabi Nujeidat AhmedHapoel Bnei Zalfa
Maccabi Ata BialikMaccabi Nujeidat Ahmed
Maccabi Nujeidat AhmedMoadon Sport Tira
Hapoel RaananaMaccabi Nujeidat Ahmed
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D306-09-242 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.87-0.18-0.100.751.750.95X
ISR D312-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 6-----
ISR D303-05-243 - 1
(1 - 0)
1 - 4-----
ISR D326-04-243 - 3
(1 - 2)
7 - 2---H--
ISR D319-04-242 - 0
(1 - 0)
5 - 2-----
ISR D312-04-242 - 2
(0 - 0)
- -0.60-0.30-0.250.900.750.80T
ISR D308-04-242 - 0
(0 - 0)
- -0.48-0.31-0.360.850.250.85X
ISR D305-04-245 - 0
(1 - 0)
4 - 1-----
ISR D329-03-240 - 4
(0 - 1)
4 - 5-----
ISR D322-03-244 - 0
(1 - 0)
6 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%

Hapoel Migdal HaEmekSo sánh số liệuMaccabi Nujeidat Ahmed
  • 14Tổng số ghi bàn11
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.1
  • 22Tổng số mất bàn23
  • 2.2Trung bình mất bàn2.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Migdal HaEmek
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Maccabi Nujeidat Ahmed
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Hapoel Migdal HaEmek
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Maccabi Nujeidat Ahmed
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Migdal HaEmekThời gian ghi bànMaccabi Nujeidat Ahmed
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Migdal HaEmekChi tiết về HT/FTMaccabi Nujeidat Ahmed
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Hapoel Migdal HaEmekSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Nujeidat Ahmed
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Migdal HaEmek
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D321-09-2024KháchMoadon Sport Tira4 Ngày
ISR D328-09-2024ChủMaccabi Ahi Nazareth11 Ngày
ISR D309-10-2024KháchIroni Nesher22 Ngày
Maccabi Nujeidat Ahmed
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D321-09-2024ChủTzeirey Um El Fahem4 Ngày
ISR D328-09-2024KháchHapoel Kafr Kanna11 Ngày
ISR D309-10-2024ChủHapoel Ironi Arraba22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 66.7%Thắng13.6% [3]
  • [5] 23.8%Hòa31.8% [3]
  • [2] 9.5%Bại54.5% [12]
  • Chủ/Khách
  • [8] 38.1%Thắng9.1% [2]
  • [2] 9.5%Hòa13.6% [3]
  • [0] 0.0%Bại22.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    52 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    2.48 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    0.24 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    1.82
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.27
  • TB mất điểm
    1.05
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 45.45%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [4] 36.36%Hòa50.00% [4]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [2]

Hapoel Migdal HaEmek VS Maccabi Nujeidat Ahmed ngày 17-09-2024 - Thông tin đội hình