[MLW-] FUS Rabat (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 11 | 50.0% |
[MLW-] WAC Casablanca (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 14 | 8 | 9 | 33.3% |
FUS Rabat (W) |
Chủ - Khách |
---|
FUS Rabat (W)WAC Casablanca (W) |
WAC Casablanca (W)FUS Rabat (W) |
FUS Rabat (W)WAC Casablanca (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLW | 18-02-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
MLW | 21-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
MLW | 25-02-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 0 - 3 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FUS Rabat (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLW | 31-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
MLW | 09-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
MLW | 02-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
MLW | 18-02-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
MLW | 07-01-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
MLW | 30-12-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
MLW | 18-11-23 | 3 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
MLW | 05-11-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
MLW | 21-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
MLW | 14-10-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 0 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
WAC Casablanca (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLW | 30-03-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MLW | 24-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MLW | 10-03-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MLW | 18-02-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
MLW | 07-01-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MLW | 23-12-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MLW | 16-12-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MLW | 10-12-23 | 1 - 3 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
MLW | 18-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MLW | 21-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FUS Rabat (W) |
FUS Rabat (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |