Bên nào sẽ thắng?

Sporting Alexandria
ChủHòaKhách
Tanta
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sporting AlexandriaSo Sánh Sức MạnhTanta
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

Sporting Alexandria            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Sporting Alexandria            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Tanta            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Sporting AlexandriaThời gian ghi bànTanta
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 27
    27
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sporting AlexandriaChi tiết về HT/FTTanta
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    27
    27
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Sporting AlexandriaSố bàn thắng trong H1&H2Tanta
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    27
    27
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sporting Alexandria
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Tanta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 14.3%Thắng25.0% [7]
  • [9] 32.1%Hòa28.6% [7]
  • [15] 53.6%Bại46.4% [13]
  • Chủ/Khách
  • [3] 10.7%Thắng14.3% [4]
  • [4] 14.3%Hòa14.3% [4]
  • [5] 17.9%Bại21.4% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.32 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    1.04
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.54
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 7.69%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 7.69%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 23.08%Hòa22.22% [2]
  • [7] 53.85%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 7.69%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Sporting Alexandria VS Tanta ngày 09-04-2025 - Thông tin đội hình