So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.73
0.75
-0.97
0.77
1.75
0.99
1.52
3.35
6.10
Live
0.79
0.75
0.97
0.83
1.75
0.93
1.56
3.25
5.80
Run
-0.65
0.25
0.35
-0.64
1.5
0.34
14.00
3.95
1.21
BET365Sớm
0.80
0.75
1.00
0.80
1.75
1.00
1.60
3.50
5.00
Live
0.98
1
0.83
0.83
1.75
0.98
1.50
3.75
5.75
Run
0.18
0
-0.27
-0.13
2.5
0.07
10.00
1.06
19.00
Mansion88Sớm
-0.98
1
0.82
0.84
1.75
0.98
1.50
3.35
6.50
Live
-0.81
1
0.65
0.62
1.75
-0.80
1.52
3.50
5.60
Run
-0.58
0.25
0.42
-0.43
1.5
0.29
3.10
1.49
7.80
188betSớm
0.74
0.75
-0.96
0.78
1.75
1.00
1.52
3.35
6.10
Live
0.80
0.75
0.98
0.76
1.75
-0.98
1.56
3.30
5.60
Run
-0.64
0.25
0.36
-0.50
1.5
0.22
17.00
4.55
1.15
SbobetSớm
-0.98
1
0.82
0.87
1.75
0.95
1.49
3.28
6.90
Live
-0.98
1
0.82
0.67
1.75
-0.85
1.56
3.29
5.60
Run
-0.46
0.25
0.30
-0.37
1.5
0.23
28.00
4.79
1.14

Bên nào sẽ thắng?

CS Sfaxien
ChủHòaKhách
Etoile Metlaoui
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CS SfaxienSo Sánh Sức MạnhEtoile Metlaoui
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Phong Độ100%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUN Professional League 1-7] CS Sfaxien
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
279117281838733.3%
1455413720935.7%
13463151118630.8%
60000000.0%
[TUN Professional League 1-8] Etoile Metlaoui
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
27999262536833.3%
1375115726653.8%
142481118101014.3%
612359516.7%

Thành tích đối đầu

CS Sfaxien            
Chủ - Khách
Etoile MetlaouiSifakesi
SifakesiEtoile Metlaoui
Etoile MetlaouiSifakesi
Etoile MetlaouiSifakesi
Etoile MetlaouiSifakesi
SifakesiEtoile Metlaoui
Etoile MetlaouiSifakesi
SifakesiEtoile Metlaoui
Etoile MetlaouiSifakesi
Etoile MetlaouiSifakesi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUN D122-12-242 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.32-0.36-0.440.78-0.250.98T
TUN D125-11-232 - 0
(1 - 0)
6 - 3------
TUN D117-09-231 - 0
(0 - 0)
1 - 5------
T C03-06-220 - 3
(0 - 0)
- -0.17-0.28-0.700.87-1.000.83T
TUN D103-03-222 - 1
(1 - 0)
- -0.18-0.35-0.620.83-0.750.87T
TUN D114-11-212 - 0
(1 - 0)
- -0.55-0.34-0.230.810.500.95T
TUN D107-04-210 - 1
(0 - 0)
2 - 1-0.29-0.37-0.460.95-0.250.87X
TUN D126-01-212 - 1
(1 - 1)
8 - 2-0.68-0.28-0.170.951.000.81T
T C16-09-200 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.22-0.32-0.580.84-0.750.98X
TUN D115-02-200 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.28-0.33-0.510.85-0.500.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

CS Sfaxien            
Chủ - Khách
Stade tunisienSifakesi
Zriba HammamSifakesi
SifakesiEsperance Sportive Zarzis
SifakesiAS Slimane
US TataouineSifakesi
SifakesiU.S.Monastir
Olympique de BejaSifakesi
Esperance Sportive ZarzisSifakesi
SifakesiClub Africain
E.Gawafel.S.GafsaSifakesi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUN D112-04-251 - 1
(0 - 1)
- -----
T C06-04-250 - 5
(0 - 2)
0 - 5-----
INT CF29-03-252 - 1
(1 - 0)
- -----
TUN D112-03-254 - 0
(0 - 0)
7 - 0-0.68-0.29-0.160.9910.83T
TUN D108-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.20-0.32-0.590.82-0.750.94X
TUN D102-03-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-----
TUN D127-02-251 - 2
(0 - 0)
5 - 4-0.39-0.40-0.330.750-0.93T
TUN D123-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-----
TUN D120-02-250 - 1
(0 - 1)
3 - 8-0.41-0.37-0.340.730-0.92X
TUN D112-02-250 - 1
(0 - 0)
6 - 0-0.25-0.38-0.48-0.94-0.250.76X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 40%

Etoile Metlaoui            
Chủ - Khách
Etoile MetlaouiClub Africain
Etoile MetlaouiEsperance Sportive Zarzis
E.Gawafel.S.GafsaEtoile Metlaoui
E.Gawafel.S.GafsaEtoile Metlaoui
Etoile MetlaouiJeunesse Sportive Omrane
US Ben GuerdaneEtoile Metlaoui
Etoile MetlaouiAS Gabes
ES du SahelEtoile Metlaoui
Etoile MetlaouiC.A.Bizertin
Esperance Sportive de TunisEtoile Metlaoui
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUN D112-04-251 - 2
(0 - 1)
- -----
T C06-04-250 - 2
(0 - 0)
- -----
INT CF28-03-251 - 1
(0 - 0)
- -----
TUN D113-03-252 - 0
(0 - 0)
11 - 1-----
TUN D109-03-251 - 0
(0 - 0)
- -----
TUN D103-03-252 - 2
(2 - 0)
- -----
TUN D126-02-252 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.56-0.33-0.23-0.970.750.79T
TUN D122-02-252 - 1
(2 - 0)
8 - 3-0.72-0.26-0.140.761-0.94T
TUN D118-02-252 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.50-0.37-0.26-0.980.50.80T
TUN D112-02-253 - 2
(0 - 1)
5 - 1-0.89-0.16-0.070.9620.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

CS SfaxienSo sánh số liệuEtoile Metlaoui
  • 0Tổng số ghi bàn12
  • 0.0Trung bình ghi bàn1.2
  • 0Tổng số mất bàn15
  • 0.0Trung bình mất bàn1.5
  • 0.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

CS Sfaxien
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Etoile Metlaoui
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem7XemXem2XemXem1XemXem70%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
CS Sfaxien
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem0XemXem2XemXem10XemXem0%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
7XemXem0XemXem1XemXem6XemXem0%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem0XemXem1XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
60150.0%Xem116.7%583.3%Xem
Etoile Metlaoui
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CS SfaxienThời gian ghi bànEtoile Metlaoui
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 21
    21
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    9
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CS SfaxienChi tiết về HT/FTEtoile Metlaoui
  • 0
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    2
    H/T
    19
    20
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
CS SfaxienSố bàn thắng trong H1&H2Etoile Metlaoui
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    21
    20
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CS Sfaxien
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUN D107-05-2025KháchEsperance Sportive de Tunis18 Ngày
TUN D114-05-2025KháchSifakesi25 Ngày
TUN D117-05-2025KháchES du Sahel28 Ngày
Etoile Metlaoui
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUN D107-05-2025ChủOlympique de Beja18 Ngày
TUN D114-05-2025KháchU.S.Monastir25 Ngày
TUN D117-05-2025ChủUS Tataouine28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

CS Sfaxien
Etoile Metlaoui
Chấn thương

Đội hình gần đây

CS Sfaxien
Đội hình (-)
Dự bị

Dữ liệu đang được cập nhật

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 33.3%Thắng33.3% [9]
  • [11] 40.7%Hòa33.3% [9]
  • [7] 25.9%Bại33.3% [9]
  • Chủ/Khách
  • [5] 18.5%Thắng7.4% [2]
  • [5] 18.5%Hòa14.8% [4]
  • [4] 14.8%Bại29.6% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.04 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.48 
  • TB mất điểm
    0.26 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    0.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.26
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [5] 50.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

CS Sfaxien VS Etoile Metlaoui ngày 19-04-2025 - Thông tin đội hình