Barendrecht
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Romano van der StoepTiền vệ00000000
-Gio Polak-00000000
-Lorenzo Soares FonsecaHậu vệ00000000
-Jay BrandHậu vệ00000000
-Jomar GomesThủ môn00000000
Thẻ vàng
-Joey JongmanTiền vệ10000100
-Bradley van der MeerThủ môn00000000
30Max KooimanThủ môn00000000
14Joshua KasselsTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Kenan Kanlic-00000000
-L. DielhofTiền vệ00000000
-Jay-Keane Chinedum Chukwu-00000000
2Jay brandHậu vệ00000000
-C. SchopTiền vệ00000000
3Timo de GraafHậu vệ20000000
4Wouter VermeerHậu vệ30100000
Bàn thắng
15Kevin RookHậu vệ00010000
-T. Bayram-00000000
Thẻ vàng
18B. de BruinTiền vệ11000000
21Olek MrowickiTiền đạo10000000
9Tren DrexhageTiền đạo30000010
Thẻ vàng
7Danny MonsterTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Giaro Strick-00000000
17Brent·VugtsTiền đạo10100000
Bàn thắng
NAC Breda
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Maximilien BalardTiền vệ20000000
-Daniel BielicaThủ môn00000000
28Lars MolTiền vệ30100000
Bàn thắng
39Dominik JanosekTiền vệ40000100
19Sana FernandesTiền đạo00061000
10Elías Már ÓmarssonTiền đạo20000000
77Leo SauerTiền đạo40060000
11raul paulaTiền vệ11000000
-Tein TroostThủ môn00000000
6Casper StaringTiền vệ00000000
20Fredrik JensenTiền vệ00000000
15Enes MahmutovicHậu vệ00000000
8Clint LeemansTiền vệ10000000
17Roy KuijpersTiền đạo00000000
9Kacper KostorzTiền đạo00000000
-Martin KoscelníkHậu vệ00000000
1Roy KortsmitThủ môn00000000
14Adam KaiedTiền đạo00000000
7Matthew GarbettTiền vệ00000000
2Boyd LucassenHậu vệ20000000
12Leo GreimlHậu vệ00000000
Thẻ vàng
5Jan Van den BerghHậu vệ10020000
-Manel RoyoHậu vệ00000000
Thẻ vàng

Barendrecht vs NAC Breda ngày 30-10-2024 - Thống kê cầu thủ