So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0.75
0.92
0.96
2
0.74
1.55
3.20
5.10
Live
0.71
1
0.99
0.74
2
0.96
1.37
3.70
6.70
Run
0.31
0
-0.61
-0.37
1.5
0.07
1.01
11.50
21.00
BET365Sớm
0.80
0.75
1.00
0.80
1.75
1.00
1.62
3.50
4.75
Live
0.82
1
0.97
0.85
2
0.95
1.45
4.00
5.50
Run
0.37
0
-0.50
-0.11
1.5
0.05
1.01
26.00
101.00
188betSớm
0.79
0.75
0.93
0.97
2
0.75
1.55
3.20
5.10
Live
0.72
1
1.00
0.75
2
0.97
1.37
3.70
6.70
Run
0.32
0
-0.60
-0.36
1.5
0.08
1.01
11.50
21.00

Bên nào sẽ thắng?

Abou Qir Fertilizers SC
ChủHòaKhách
Gazl Kafr Eldwar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Abou Qir Fertilizers SCSo Sánh Sức MạnhGazl Kafr Eldwar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 2H 0B
    0T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-3] Abou Qir Fertilizers SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
291595432154351.7%
14644161022742.9%
15951271132160.0%
64111441366.7%
[EGY Division 2-16] Gazl Kafr Eldwar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2941691524281613.8%
153931112181220.0%
1417641210197.1%
60423740.0%

Thành tích đối đầu

Abou Qir Fertilizers SC            
Chủ - Khách
Raya Ghazl SCAbo Qair Semads
Abo Qair SemadsRaya Ghazl SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D213-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.45-0.36-0.31H0.980.250.84TX
EGY D229-01-240 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.40-0.33-0.39H0.880.000.94HX

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Abou Qir Fertilizers SC            
Chủ - Khách
El MansouraAbo Qair Semads
AswanAbo Qair Semads
Suez MontakhabAbo Qair Semads
ZamalekAbo Qair Semads
Abo Qair SemadsEl Mokawloon El Arab
Abo Qair SemadsBaladiyet El Mahallah
Baladiyet El MahallahAbo Qair Semads
Abo Qair SemadsAsyut Petroleum
Telecom EgyptAbo Qair Semads
Abo Qair SemadsSporting Alexandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D231-01-250 - 3
(0 - 0)
4 - 3-0.29-0.33-0.50T0.75-0.5-0.99TT
EGY D226-01-251 - 1
(0 - 1)
3 - 4---H--
EGY D214-01-251 - 4
(0 - 1)
4 - 3-0.28-0.36-0.51T0.73-0.50.97TT
EGYCup09-01-252 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.79-0.21-0.14B0.851.50.85BX
EGY D206-01-253 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.32-0.40-0.40T-0.9400.70TT
EGYCup02-01-253 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.60-0.34-0.22T0.930.750.77TT
EGY D230-12-241 - 1
(0 - 0)
11 - 4-0.45-0.37-0.33H0.950.250.75TT
EGY D223-12-240 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.49-0.36-0.30H0.760.250.94TX
EGY D215-12-241 - 1
(0 - 1)
3 - 1-0.43-0.36-0.32H-0.960.250.78TT
EGY D212-12-240 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.65-0.30-0.20H0.760.750.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%

Gazl Kafr Eldwar            
Chủ - Khách
Raya Ghazl SCRaviena
Raya Ghazl SCTanta
Wadi Degla SCRaya Ghazl SC
Raya Ghazl SCProxy SC
Raya Ghazl SCEl Mansoura
AswanRaya Ghazl SC
Raya Ghazl SCDayrot
Suez MontakhabRaya Ghazl SC
Raya Ghazl SCEl Mokawloon El Arab
Baladiyet El MahallahRaya Ghazl SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D203-02-250 - 0
(0 - 0)
10 - 7-0.39-0.40-0.340.780-0.96X
EGY D226-01-251 - 1
(1 - 1)
7 - 8-----
EGY D219-01-252 - 0
(0 - 0)
- -0.66-0.30-0.16-0.9610.72T
EGY D214-01-251 - 1
(1 - 0)
2 - 8-0.44-0.38-0.330.980.250.72T
EGY D205-01-250 - 2
(0 - 0)
1 - 2-0.50-0.34-0.281.000.50.82T
EGY D230-12-241 - 1
(0 - 1)
- -0.46-0.37-0.320.900.250.80T
EGY D223-12-241 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.49-0.36-0.300.790.250.91T
EGY D215-12-240 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.43-0.36-0.33-0.960.250.78X
EGY D212-12-241 - 1
(1 - 0)
5 - 8-0.28-0.38-0.500.97-0.250.73T
EGY D208-12-240 - 1
(0 - 0)
6 - 0-0.54-0.35-0.230.860.50.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 7 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Abou Qir Fertilizers SCSo sánh số liệuGazl Kafr Eldwar
  • 16Tổng số ghi bàn6
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.6
  • 6Tổng số mất bàn9
  • 0.6Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 50.0%TL hòa70.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Abou Qir Fertilizers SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem
Gazl Kafr Eldwar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
611416.7%Xem583.3%116.7%Xem
Abou Qir Fertilizers SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Gazl Kafr Eldwar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem3XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Abou Qir Fertilizers SCThời gian ghi bànGazl Kafr Eldwar
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    19
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Abou Qir Fertilizers SCChi tiết về HT/FTGazl Kafr Eldwar
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    18
    19
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Abou Qir Fertilizers SCSố bàn thắng trong H1&H2Gazl Kafr Eldwar
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    18
    19
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Abou Qir Fertilizers SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Gazl Kafr Eldwar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 51.7%Thắng13.8% [4]
  • [9] 31.0%Hòa55.2% [4]
  • [5] 17.2%Bại31.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [6] 20.7%Thắng3.4% [1]
  • [4] 13.8%Hòa24.1% [7]
  • [4] 13.8%Bại20.7% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.48 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    0.34 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    0.41
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 22.22%Hòa63.64% [7]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Abou Qir Fertilizers SC VS Gazl Kafr Eldwar ngày 09-02-2025 - Thông tin đội hình