Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Johannes Vall | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
6 | Oliver Stefansson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Ingi Þór Sigurðsson | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Erik Tobias Sandberg | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | logi orvar orvarsson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Oli Valur Omarsson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Guðmundur Baldvin Nökkvason | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Guðmundur Kristjánsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Sigurdur jonsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Hilmar Árni Halldórsson | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Daniel Finns Matthiasson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Daníel Laxdal | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Örvar Eggertsson | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Emil Atlason | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Viktor Reynir Oddgeirsson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |