[ITA Serie D-] Prato |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 5 | 8 | 33.3% |
[ITA Serie D-] Sammaurese |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 6 | 5 | 16.7% |
Prato |
Chủ - Khách |
---|
SammauresePrato |
SammauresePrato |
PratoSammaurese |
PratoSammaurese |
SammauresePrato |
SammauresePrato |
PratoSammaurese |
PratoSammaurese |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 22-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ITA S4 | 18-02-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ITA S4 | 15-10-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ITA S4 | 12-03-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ITA S4 | 06-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ITA S4 | 30-03-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.48 | -0.31 | -0.33 | T | 0.86 | 0.25 | 0.90 | T | X |
ITA S4 | 13-11-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ITA S4 | 06-03-21 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Prato |
Chủ - Khách |
---|
LentigionePrato |
PratoRavenna |
PratoUS Fiorenzuola |
SCD Progresso CalcioPrato |
PratoUS Corticella |
Cittadella Vis ModenaPrato |
PratoZenith Prato |
Tau calcioPrato |
PratoRiccione |
ForliPrato |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 12-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 05-01-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 11 | -0.26 | -0.31 | -0.58 | B | 0.80 | -0.75 | 0.96 | B | T |
ITA S4 | 22-12-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 15-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 08-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 01-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 24-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 17-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 5 | -0.65 | -0.26 | -0.22 | B | 0.99 | 1 | 0.77 | H | X |
ITA S4 | 10-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 03-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Sammaurese |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 12-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 05-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 22-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 15-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 08-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 01-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 24-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 17-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.81 | -0.21 | -0.11 | 0.88 | 1.5 | 0.88 | X | ||
ITA S4 | 10-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Prato |
Prato |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |