So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.5
0.78
0.76
3
0.94
1.92
3.60
2.86
Live
0.98
0.5
0.72
-
-
-
-
-
-
Run
0.80
0
0.90
-0.42
3.5
0.12
17.00
9.70
1.01
BET365Sớm
0.90
0.5
0.90
1.00
3.25
0.80
1.83
3.80
3.25
Live
1.00
0.25
0.80
0.95
3.25
0.85
2.15
3.70
2.60
Run
0.97
0
0.82
-0.20
3.5
0.12
41.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.96
0
0.74
-0.35
3.5
0.17
12.00
3.30
1.31
188betSớm
0.91
0.5
0.81
0.77
3
0.95
1.92
3.60
2.86
Live
-0.98
0.5
0.70
0.69
3
-0.97
-
-
-
Run
0.86
0
0.86
-0.41
3.5
0.13
17.00
9.70
1.01
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.90
0
0.80
-0.52
3.5
0.32
10.00
3.40
1.32

Bên nào sẽ thắng?

WSE
ChủHòaKhách
Resources Capital FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
WSESo Sánh Sức MạnhResources Capital FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 54%So Sánh Phong Độ46%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN HK First Division-8] WSE
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
208210373126840.0%
10514201316750.0%
10316171810930.0%
62131110733.3%
[CHN HK First Division-7] Resources Capital FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191027373632752.6%
9405161912944.4%
10622211720360.0%
6123810516.7%

Thành tích đối đầu

WSE            
Chủ - Khách
Tai Chung FCWSE
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HK D115-09-242 - 1
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

WSE            
Chủ - Khách
Eastern District SAWSE
WSEEastern District SA
3 Sing FCWSE
CitizenWSE
WSESouth China AA
WSEShatin SA
WSEWing Yee FT
Yuen Long FCWSE
WSETuen Mun Football Team
WSESham Shui Po
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HK D105-01-251 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.47-0.27-0.41B0.950.250.75BX
HK D122-12-243 - 2
(1 - 0)
1 - 4-0.25-0.24-0.65T1.00-0.750.70TT
HK D108-12-240 - 0
(0 - 0)
10 - 2---H--
HK D124-11-243 - 1
(2 - 1)
3 - 1-0.67-0.24-0.24B0.8510.85BT
HK D117-11-242 - 3
(0 - 2)
4 - 1-0.25-0.24-0.66B0.82-10.88BT
HK D110-11-245 - 1
(3 - 0)
- -0.45-0.26-0.43T0.8000.90TT
HK D103-11-243 - 0
(1 - 0)
9 - 1---T--
HK D127-10-243 - 1
(1 - 1)
7 - 3-0.58-0.27-0.30B0.930.750.77BT
HK D106-10-243 - 1
(3 - 0)
3 - 5---T--
HK D129-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 2---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 83%

Resources Capital FC            
Chủ - Khách
Tai Chung FCShatin SA
Tai Chung FC3 Sing FC
Tai Chung FCWing Yee FT
Tuen Mun Football TeamTai Chung FC
Shatin SATai Chung FC
Tai Chung FCKai Jing
Sham Shui PoTai Chung FC
South China AATai Chung FC
Eastern District SATai Chung FC
Central Western District RSATai Chung FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HK D105-01-251 - 3
(1 - 1)
7 - 2-0.45-0.27-0.430.8000.90T
HK D122-12-242 - 3
(1 - 2)
4 - 3-0.17-0.23-0.750.91-1.250.79T
HK D115-12-243 - 0
(1 - 0)
9 - 2-----
HK D108-12-242 - 2
(1 - 1)
3 - 6-0.57-0.27-0.310.750.50.95T
HK D124-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 5-----
HK D110-11-240 - 2
(0 - 2)
2 - 2-----
HK D103-11-240 - 2
(0 - 1)
4 - 2-0.72-0.23-0.200.901.250.80X
HK D127-10-244 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.75-0.21-0.190.951.50.75T
HK D113-10-241 - 2
(1 - 1)
1 - 8-0.82-0.18-0.150.801.750.90X
HK D106-10-247 - 0
(2 - 0)
7 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

WSESo sánh số liệuResources Capital FC
  • 18Tổng số ghi bàn13
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.3
  • 15Tổng số mất bàn22
  • 1.5Trung bình mất bàn2.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

WSE
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
Resources Capital FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
WSE
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Resources Capital FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

WSEThời gian ghi bànResources Capital FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    11
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
WSEChi tiết về HT/FTResources Capital FC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    9
    11
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
WSESố bàn thắng trong H1&H2Resources Capital FC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    11
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
WSE
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HK D119-01-2025ChủYuen Long FC7 Ngày
HK D126-01-2025KháchShatin SA14 Ngày
HK D123-02-2025KháchWing Yee FT42 Ngày
Resources Capital FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HK D119-01-2025ChủSham Shui Po7 Ngày
HK D126-01-2025KháchCitizen14 Ngày
HK D109-02-2025KháchKai Jing28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 40.0%Thắng52.6% [10]
  • [2] 10.0%Hòa10.5% [10]
  • [10] 50.0%Bại36.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 25.0%Thắng31.6% [6]
  • [1] 5.0%Hòa10.5% [2]
  • [4] 20.0%Bại10.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    1.85 
  • TB mất điểm
    1.55 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.95
  • TB mất điểm
    1.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.84
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+55.56% [5]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 9.09%Hòa0.00% [0]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

WSE VS Resources Capital FC ngày 12-01-2025 - Thông tin đội hình