[GRE Amateur Cup-] AE Katsampa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 0 | 8 | 1 | 3 | 100.0% |
[GRE Amateur Cup-] Rouvas FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 10 | 50.0% |
AE Katsampa |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
AE Katsampa |
Chủ - Khách |
---|
Elpides IrodotouAE Katsampa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 19-09-18 | 1 - 8 (1 - 4) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rouvas FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Gre Atr Cup | 14-11-18 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 26-05-13 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 19-05-13 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 12-05-13 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 28-04-13 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 21-04-13 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 14-04-13 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 31-03-13 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 24-03-13 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 17-03-13 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AE Katsampa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AE Katsampa |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |