[ENG Northern League Division One-] Quorn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 10 | 11 | 50.0% |
[ENG Northern League Division One-] Boldmere St Michaels |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
Quorn |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Quorn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 04-01-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 1 - 13 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 30-12-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.26 | -0.24 | -0.62 | T | 0.96 | -0.75 | 0.80 | T | T |
ENG UD1 | 26-12-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | -0.79 | -0.20 | -0.13 | T | 0.91 | 1.5 | 0.91 | T | T |
ENG UD1 | 07-12-24 | 3 - 3 (3 - 1) | 3 - 6 | -0.65 | -0.25 | -0.25 | H | 0.95 | 1 | 0.75 | T | T |
ENG UD1 | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 12-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.69 | -0.24 | -0.22 | T | 0.80 | 1 | 0.90 | T | X |
ENG UD1 | 29-10-24 | 4 - 3 (4 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 15-10-24 | 5 - 1 (4 - 0) | 7 - 6 | -0.71 | -0.24 | -0.17 | T | 0.95 | 1.25 | 0.81 | T | T |
ENG UD1 | 09-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.36 | T | 0.77 | 0.25 | 0.93 | T | X |
ENG UD1 | 21-09-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Boldmere St Michaels |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 11-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 07-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | -0.51 | -0.27 | -0.33 | 0.95 | 0.5 | 0.81 | H | ||
ENG UD1 | 30-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 24-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 8 | -0.48 | -0.27 | -0.40 | 0.91 | 0.25 | 0.79 | X | ||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 01-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 19-03-24 | 3 - 4 (1 - 3) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 03-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Quorn |
Quorn |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |