So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
3
0.89
0.89
4.5
0.87
1.05
10.00
15.50
Live
0.99
2.75
0.77
0.93
4.5
0.83
1.09
8.40
12.00
Run
0.49
0
-0.67
-0.47
5.5
0.27
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
0.90
3
0.90
0.83
4
0.98
1.08
9.00
13.00
Live
0.97
2.75
0.82
0.97
4.75
0.82
1.18
7.50
12.00
Run
0.47
0
-0.63
-0.41
5.5
0.30
29.00
26.00
1.00
Mansion88Sớm
0.87
3
0.97
0.89
4.5
0.93
1.21
5.70
8.20
Live
-0.88
3
0.72
0.79
4.5
-0.97
-
-
-
Run
0.60
0
-0.76
-0.68
5.5
0.50
3.30
3.80
1.80
188betSớm
0.88
3
0.90
0.90
4.5
0.88
1.05
10.00
15.50
Live
-0.97
2.75
0.75
0.78
4.5
1.00
1.11
7.90
10.50
Run
0.50
0
-0.66
-0.46
5.5
0.28
17.00
13.00
1.01
SbobetSớm
0.78
3
0.98
0.84
4.5
0.92
1.55
4.17
4.24
Live
-0.96
2.75
0.80
0.83
4.5
0.99
-
-
-
Run
0.61
0
-0.78
-0.62
5.5
0.48
9.80
6.80
1.14

Bên nào sẽ thắng?

KR Reykjavik
ChủHòaKhách
IR Reykjavik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KR ReykjavikSo Sánh Sức MạnhIR Reykjavik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 92%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE Reykjavik Tournament-1] KR Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
43011499175.0%
00000000%
00000000%
660026318100.0%
[ICE Reykjavik Tournament-2] IR Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
42111457250.0%
00000000%
00000000%
62131314733.3%

Thành tích đối đầu

KR Reykjavik            
Chủ - Khách
KR ReykjavikIR Reykjavik
KR ReykjavikIR Reykjavik
IR ReykjavikKR Reykjavik
KR ReykjavikIR Reykjavik
IR ReykjavikKR Reykjavik
IR ReykjavikKR Reykjavik
IR ReykjavikKR Reykjavik
KR ReykjavikIR Reykjavik
IR ReykjavikKR Reykjavik
IR ReykjavikKR Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
REYT28-01-231 - 1
(0 - 0)
11 - 4-0.95-0.10-0.06H0.98-0.330.88TX
REYT15-01-225 - 2
(2 - 1)
5 - 4-0.98-0.07-0.05T0.98-0.270.86TT
REYT25-01-200 - 4
(0 - 1)
5 - 9-0.05-0.10-0.97T0.96-3.250.80TX
ICE LC11-03-182 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.93-0.11-0.07T0.80-0.40-0.98TX
ICE CUP31-05-171 - 1
(0 - 0)
1 - 7-0.10-0.15-0.88H0.85-2.25-0.99BX
REYT03-02-170 - 3
(0 - 0)
1 - 10-0.16-0.20-0.76T0.90-1.500.96TX
REYT29-01-161 - 5
(1 - 3)
4 - 7-0.15-0.20-0.78T0.96-1.500.90TT
REYT10-01-142 - 0
(0 - 0)
- ---T---
INT CF02-02-132 - 4
(0 - 1)
- ---T---
INT CF04-02-120 - 9
(0 - 6)
- -0.13-0.22-0.77T0.85-1.500.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

KR Reykjavik            
Chủ - Khách
Vikingur ReykjavikKR Reykjavik
KR ReykjavikFjolnir
Fram ReykjavikKR Reykjavik
KR ReykjavikHK Kopavogs
FylkirKR Reykjavik
KA AkureyriKR Reykjavik
KR ReykjavikFram Reykjavik
KR ReykjavikVestri
Valur ReykjavikKR Reykjavik
KR ReykjavikVikingur Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
REYT14-01-252 - 5
(1 - 4)
4 - 8-0.61-0.23-0.28T0.870.750.95TT
REYT11-01-256 - 0
(3 - 0)
11 - 1-0.85-0.17-0.13T0.8420.86TT
ICE PSC14-12-241 - 3
(1 - 1)
6 - 6-0.34-0.24-0.54T0.98-0.50.84TX
ICE PR26-10-247 - 0
(3 - 0)
2 - 0-0.65-0.22-0.25T0.9210.90TT
ICE PR20-10-240 - 1
(0 - 1)
8 - 7-0.29-0.24-0.58T0.92-0.750.90TX
ICE PR06-10-240 - 4
(0 - 2)
10 - 0-0.46-0.26-0.40T-0.970.250.79TT
ICE PR29-09-247 - 1
(4 - 0)
5 - 6-0.50-0.26-0.36T0.990.50.83TT
ICE PR22-09-242 - 2
(1 - 0)
7 - 2-0.68-0.22-0.22H0.811-0.99TT
ICE PR16-09-244 - 1
(2 - 0)
6 - 6-0.66-0.21-0.23B0.8510.97BT
ICE PR13-09-240 - 3
(0 - 3)
5 - 4-0.34-0.26-0.52B0.91-0.50.91BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 70%

IR Reykjavik            
Chủ - Khách
IR ReykjavikFjolnir
Leiknir ReykjavikIR Reykjavik
IR ReykjavikVikingur Reykjavik
KeflavikIR Reykjavik
IR ReykjavikKeflavik
AftureldingIR Reykjavik
IR ReykjavikGrotta Seltjarnarnes
Thor AkureyriIR Reykjavik
FjolnirIR Reykjavik
IR ReykjavikUMF Njardvik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
REYT15-01-252 - 2
(0 - 2)
3 - 6-0.51-0.24-0.370.960.50.80T
REYT09-01-252 - 1
(0 - 1)
5 - 7-0.39-0.25-0.480.85-0.250.91X
REYT04-01-256 - 1
(2 - 1)
5 - 1-0.09-0.13-0.910.90-2.50.86T
ICE D122-09-242 - 3
(1 - 3)
8 - 4-----
ICE D118-09-241 - 4
(1 - 3)
7 - 3-0.39-0.28-0.43-0.9900.83T
ICE D114-09-243 - 0
(2 - 0)
8 - 9-0.52-0.27-0.340.930.50.89X
ICE D108-09-242 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.69-0.24-0.220.7610.94X
ICE D131-08-241 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.42-0.28-0.420.9000.92X
ICE D122-08-241 - 2
(1 - 1)
8 - 6-0.48-0.27-0.370.860.250.96X
ICE D118-08-241 - 1
(0 - 0)
13 - 3-0.47-0.26-0.370.910.250.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

KR ReykjavikSo sánh số liệuIR Reykjavik
  • 36Tổng số ghi bàn19
  • 3.6Trung bình ghi bàn1.9
  • 13Tổng số mất bàn18
  • 1.3Trung bình mất bàn1.8
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

KR Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
IR Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
KR Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
IR Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KR ReykjavikThời gian ghi bànIR Reykjavik
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KR ReykjavikChi tiết về HT/FTIR Reykjavik
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
KR ReykjavikSố bàn thắng trong H1&H2IR Reykjavik
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
KR Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LC03-02-2025ChủKeflavik9 Ngày
ICE LC19-02-2025KháchLeiknir Reykjavik25 Ngày
ICE LC23-02-2025ChủUMF Selfoss29 Ngày
IR Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LC06-02-2025KháchHafnarfjordur12 Ngày
ICE LC15-02-2025ChủVikingur Reykjavik21 Ngày
ICE LC21-02-2025ChủAfturelding27 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 75.0%Thắng50.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa25.0% [2]
  • [1] 25.0%Bại25.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.50 
  • TB mất điểm
    2.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    4.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    3.50
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 33.33%thắng 2 bàn+100.00% [1]
  • [1] 33.33%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

KR Reykjavik VS IR Reykjavik ngày 25-01-2025 - Thông tin đội hình