[BI Premier League-7] Rukinzo FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 11 | 8 | 6 | 53 | 31 | 41 | 7 | 44.0% |
12 | 4 | 5 | 3 | 24 | 15 | 17 | 10 | 33.3% |
13 | 7 | 3 | 3 | 29 | 16 | 24 | 3 | 53.8% |
6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 7 | 10 | 50.0% |
[BI Premier League-8] Association Sportif Inter Star |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 12 | 3 | 10 | 35 | 31 | 39 | 8 | 48.0% |
12 | 8 | 1 | 3 | 22 | 15 | 25 | 6 | 66.7% |
13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 16 | 14 | 10 | 30.8% |
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 | 12 | 66.7% |
Rukinzo FC |
Chủ - Khách |
---|
Romania Inter StarRukinzo FC |
Romania Inter StarRukinzo FC |
Rukinzo FCRomania Inter Star |
Romania Inter StarRukinzo FC |
Rukinzo FCRomania Inter Star |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 14-11-24 | 1 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
BI PL | 13-04-24 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
BI PL | 09-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BI PL | 11-02-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BI PL | 12-11-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rukinzo FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 07-02-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 01-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BI PL | 25-01-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
BI PL | 18-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 11-12-24 | 1 - 7 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 08-12-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BI PL | 05-12-24 | 4 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 30-11-24 | 6 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 27-11-24 | 4 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BI PL | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Association Sportif Inter Star |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 07-02-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 14 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 02-02-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 24-01-25 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 19-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 01-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 24-11-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 21-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 17-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 14-11-24 | 1 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rukinzo FC |
Rukinzo FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BI PL | 22-02-2025 | Khách | BS Dynamic | 6 Ngày |
BI PL | 02-03-2025 | Chủ | Musongati FC | 14 Ngày |
BI PL | 09-03-2025 | Khách | Le Messager Ngozi | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BI PL | 21-02-2025 | Chủ | Moso Sugar Company | 5 Ngày |
BI PL | 01-03-2025 | Chủ | BS Dynamic | 13 Ngày |
BI PL | 09-03-2025 | Khách | Musongati FC | 21 Ngày |