Bên nào sẽ thắng?

FK Dubocica
ChủHòaKhách
Metalac Gornji Milanovac
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK DubocicaSo Sánh Sức MạnhMetalac Gornji Milanovac
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 1T 1H 0B
    0T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Prva Liga-9] FK Dubocica
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3010119263041933.3%
15843181428553.3%
15276816131113.3%
613246616.7%
[SER Prva Liga-11] Metalac Gornji Milanovac
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30910112531371130.0%
155731613221133.3%
1543891815926.7%
622298833.3%

Thành tích đối đầu

FK Dubocica            
Chủ - Khách
FK DubocicaMetalac Gornji Milanovac
Metalac Gornji MilanovacFK Dubocica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D208-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.50-0.35-0.27T0.990.500.77TX
SER D227-10-230 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.52-0.33-0.27H0.940.500.82TX

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

FK Dubocica            
Chủ - Khách
FK DubocicaFK Vrsac
KolubaraFK Dubocica
FK DubocicaMladost Novi Sad
FK Radnicki Novi BelgradFK Dubocica
FK DubocicaSevojno Uzice
Jedinstvo UBFK Dubocica
FK DubocicaMetalac Gornji Milanovac
Sevojno UziceFK Dubocica
FK DubocicaMacva Sabac
FK VrsacFK Dubocica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D213-05-241 - 1
(1 - 1)
- ---H--
SER D208-05-241 - 1
(0 - 0)
- -0.62-0.31-0.22H0.840.750.86TH
SER D202-05-240 - 1
(0 - 1)
- -0.18-0.29-0.66B0.71-10.99BX
SER D228-04-240 - 1
(0 - 1)
3 - 3---T--
SER D221-04-241 - 1
(0 - 1)
4 - 4---H--
SER D213-04-242 - 0
(0 - 0)
8 - 2---B--
SER D208-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.50-0.35-0.27T0.990.50.77TX
SER D202-04-241 - 0
(0 - 0)
3 - 4---B--
SER D229-03-240 - 1
(0 - 1)
2 - 0-0.47-0.35-0.30B0.850.250.91BX
SER D223-03-240 - 0
(0 - 0)
5 - 6---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Metalac Gornji Milanovac            
Chủ - Khách
Metalac Gornji MilanovacKolubara
FK VrsacMetalac Gornji Milanovac
Metalac Gornji MilanovacSevojno Uzice
Proleter Novi SadMetalac Gornji Milanovac
Metalac Gornji MilanovacFK Radnicki Novi Belgrad
Metalac Gornji MilanovacProleter Novi Sad
FK DubocicaMetalac Gornji Milanovac
Metalac Gornji MilanovacFK Radnicki Novi Belgrad
Jedinstvo UBMetalac Gornji Milanovac
IndjijaMetalac Gornji Milanovac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D213-05-240 - 0
(0 - 0)
- -----
SER D208-05-241 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.47-0.35-0.330.900.250.80X
SER D202-05-241 - 2
(0 - 1)
5 - 2-----
SER D228-04-241 - 1
(0 - 0)
1 - 4-----
SER D221-04-243 - 2
(1 - 0)
2 - 1-----
SER D214-04-244 - 2
(2 - 0)
5 - 2-----
SER D208-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.50-0.35-0.27T0.990.50.77TX
SER D202-04-242 - 0
(0 - 0)
8 - 1-----
SER D229-03-242 - 0
(1 - 0)
4 - 6-----
SER D223-03-240 - 1
(0 - 0)
8 - 8-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

FK DubocicaSo sánh số liệuMetalac Gornji Milanovac
  • 5Tổng số ghi bàn12
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.2
  • 8Tổng số mất bàn11
  • 0.8Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Dubocica
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem8XemXem72.7%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem
Metalac Gornji Milanovac
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
FK Dubocica
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Metalac Gornji Milanovac
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem583.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK DubocicaThời gian ghi bànMetalac Gornji Milanovac
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    17
    0 Bàn
    13
    13
    1 Bàn
    6
    5
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    12
    11
    Bàn thắng H1
    19
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK DubocicaChi tiết về HT/FTMetalac Gornji Milanovac
  • 5
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    6
    4
    H/T
    11
    10
    H/H
    2
    6
    H/B
    0
    2
    B/T
    4
    2
    B/H
    7
    8
    B/B
ChủKhách
FK DubocicaSố bàn thắng trong H1&H2Metalac Gornji Milanovac
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    11
    7
    Thắng 1 bàn
    15
    12
    Hòa
    6
    8
    Mất 1 bàn
    4
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Dubocica
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Metalac Gornji Milanovac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 33.3%Thắng30.0% [9]
  • [11] 36.7%Hòa33.3% [9]
  • [9] 30.0%Bại36.7% [11]
  • Chủ/Khách
  • [8] 26.7%Thắng13.3% [4]
  • [4] 13.3%Hòa10.0% [3]
  • [3] 10.0%Bại26.7% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    0.87 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.03
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 30.00%Hòa22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FK Dubocica VS Metalac Gornji Milanovac ngày 26-05-2024 - Thông tin đội hình