Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Rio Kyerematen | Tiền vệ | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.78 | |
- | Alfie Dorrington | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.07 | ![]() |
- | Tyrese Hall | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.22 | |
- | Leo Black | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
- | William Andiyapan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Maeson King | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | michael stickland | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.89 | ![]() |