So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.78
-0.25
-0.97
1.00
2.25
0.80
2.90
3.00
2.30
Live
0.77
-0.25
-0.98
1.00
2.25
0.80
2.90
3.00
2.30
Run
1.00
0
0.80
-0.29
1.5
0.20
1.07
9.00
41.00

Bên nào sẽ thắng?

KOM Podgorica
ChủHòaKhách
FK Ibar Rozaje
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KOM PodgoricaSo Sánh Sức MạnhFK Ibar Rozaje
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Đối Đầu64%
  • Tất cả
  • 2T 2H 4B
    4T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MNE Second League-9] KOM Podgorica
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
244416143816916.7%
12435111515633.3%
120111323190.0%
612337516.7%
[MNE Second League-8] FK Ibar Rozaje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
235612172921821.7%
11344101013827.3%
122287198816.7%
612357516.7%

Thành tích đối đầu

KOM Podgorica            
Chủ - Khách
FK Ibar RozajeKOM Podgorica
FK Ibar RozajeKOM Podgorica
KOM PodgoricaFK Ibar Rozaje
FK Ibar RozajeKOM Podgorica
KOM PodgoricaFK Ibar Rozaje
FK Ibar RozajeKOM Podgorica
FK Ibar RozajeKOM Podgorica
KOM PodgoricaFK Ibar Rozaje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D201-09-242 - 0
(1 - 0)
4 - 5---B---
MNE D226-05-214 - 2
(2 - 0)
- ---B---
MNE D214-04-212 - 1
(1 - 0)
- ---T---
MNE D229-11-201 - 1
(0 - 1)
- ---H---
MNE D207-10-200 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.78-0.22-0.14B0.95-0.670.75TX
MNE D221-05-171 - 0
(0 - 0)
- ---B---
MNE D205-03-170 - 0
(0 - 0)
- ---H---
MNE D218-09-161 - 0
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

KOM Podgorica            
Chủ - Khách
KOM PodgoricaFK Rudar Pljevlja
KOM PodgoricaOSK Igalo
FK Grbalj RadanoviciKOM Podgorica
KOM PodgoricaFK Mladost DG
Lovcen CetinjeKOM Podgorica
KOM PodgoricaFK Iskra Danilovgrad
FK Ibar RozajeKOM Podgorica
KOM PodgoricaFK Podgorica
FK Rudar PljevljaKOM Podgorica
KOM PodgoricaFK Grbalj Radanovici
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D202-10-241 - 0
(1 - 0)
2 - 10-0.11-0.23-0.81T0.76-1.50.94BX
MNE D228-09-241 - 1
(0 - 1)
2 - 7---H--
MNE D222-09-241 - 0
(1 - 0)
1 - 5---B--
MNE D215-09-240 - 1
(0 - 1)
0 - 2---B--
MNE D211-09-243 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.61-0.29-0.25B0.830.750.87BT
MNE D207-09-241 - 1
(0 - 1)
1 - 3---H--
MNE D201-09-242 - 0
(1 - 0)
4 - 5---B--
MNE D225-08-240 - 4
(0 - 2)
3 - 3---B--
MNE D210-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 1---B--
MNE D225-05-240 - 2
(0 - 2)
2 - 3---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%

FK Ibar Rozaje            
Chủ - Khách
OSK IgaloFK Ibar Rozaje
FK Ibar RozajeFK Grbalj Radanovici
FK Ibar RozajeFK Mladost DG
Lovcen CetinjeFK Ibar Rozaje
FK PodgoricaFK Ibar Rozaje
FK Ibar RozajeFK Iskra Danilovgrad
FK Ibar RozajeKOM Podgorica
FK Rudar PljevljaFK Ibar Rozaje
FK Ibar RozajeOSK Igalo
FK Grbalj RadanoviciFK Ibar Rozaje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D206-10-243 - 2
(1 - 2)
- -----
MNE D202-10-240 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.45-0.33-0.380.990.250.71X
MNE D228-09-241 - 1
(0 - 1)
4 - 11-----
MNE D222-09-241 - 2
(1 - 0)
7 - 4-----
MNE D218-09-240 - 0
(0 - 0)
1 - 2-----
MNE D215-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 4-----
MNE D201-09-242 - 0
(1 - 0)
4 - 5---B--
MNE D225-08-241 - 1
(0 - 1)
9 - 2-----
MNE D217-08-240 - 2
(0 - 2)
1 - 6-----
MNE D210-08-242 - 0
(1 - 0)
6 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

KOM PodgoricaSo sánh số liệuFK Ibar Rozaje
  • 3Tổng số ghi bàn8
  • 0.3Trung bình ghi bàn0.8
  • 16Tổng số mất bàn12
  • 1.6Trung bình mất bàn1.2
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

KOM Podgorica
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
FK Ibar Rozaje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
KOM Podgorica
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%00.0%Xem
FK Ibar Rozaje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KOM PodgoricaThời gian ghi bànFK Ibar Rozaje
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    8
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    1
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KOM PodgoricaChi tiết về HT/FTFK Ibar Rozaje
  • 0
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    5
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    5
    2
    B/B
ChủKhách
KOM PodgoricaSố bàn thắng trong H1&H2FK Ibar Rozaje
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    6
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
KOM Podgorica
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D226-10-2024KháchFK Iskra Danilovgrad6 Ngày
MNE D203-11-2024ChủLovcen Cetinje14 Ngày
MNE D210-11-2024KháchFK Mladost DG21 Ngày
FK Ibar Rozaje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D226-10-2024ChủFK Podgorica6 Ngày
MNE D210-11-2024KháchFK Iskra Danilovgrad21 Ngày
MNE D217-11-2024ChủLovcen Cetinje28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 16.7%Thắng21.7% [5]
  • [4] 16.7%Hòa26.1% [5]
  • [16] 66.7%Bại52.2% [12]
  • Chủ/Khách
  • [4] 16.7%Thắng8.7% [2]
  • [3] 12.5%Hòa8.7% [2]
  • [5] 20.8%Bại34.8% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    1.58 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.46 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    1.26
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 9.09%Hòa27.27% [3]
  • [5] 45.45%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

KOM Podgorica VS FK Ibar Rozaje ngày 26-10-2024 - Thông tin đội hình